kumquat - cây quật, admire - ngưỡng mộ, bloom - nở hoa, Peach blossom - hoa đào, Ornamental tree - cây cảnh, Decorate - decoration - trang trí, Offerings - Thờ cúng, place - đặt, để, hang - treo, Chase away - đuổi bắt, Bamboo pole - Cây nêu, Pray for - Cầu nguyện,

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?