invention - (v) sự phát minh, e-book reader - (n) thiết bị đọc sách điện tử, communicate - (v) giao tiếp, choice - (n) sự lựa chọn, valuable - (adj) có giá trị, allow - (v) cho phép, save - (v) tiết kiệm, app - (n) ứng dụng, study - (n) việc học hành, invent - (v) phát minh,

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?