251. (v) confound = - amaze ngạc nhiên, 252. (a) cognitive: - thuộc về nhận thức, 253. (a) uplifting: - happy, cheerful, 254. (n) undertaking = - mission, duty, 255. (a) compelling: = - bắt buộc; thuyết phục, 256. (v) acclimate = - get used to, 257. (a) disproportionate: - ko cân xứng, 258. (a) linear: - thẳng đường, trực tiếp, 259. (v) expatriate: - đi đày, đi biệt xứ, 260. (n) lineage: - dòng giống, 261. (a) judicious = - wise khôn, 262. (v) duplicate: - copy, 263. (n) apprehension: - sự lo lắng, 264. (v) differentiate: - phân biệt, 265. (v) elaborate: - phân tích chi tiết; (a) detailed, 266. (a) surefire: - chắc chắn thành công, 267. (n) veracity = - accuracy sự chính xác, 268. (v) trigger: - kích động, 269. (v) invigorate: - tiếp thêm sức mạnh, 270. (n) surge: - sự nổi dậy, 271. (n) standpoint: - quan điểm, 272. (v) mediate: - hòa giải, 273. (v) shrink: - co rút; giảm, 274. (a) marginal: - ko đáng kể; ngoài lề, 275. (v) simulate: - mô phỏng, 276. (n) retrospection: - suy ngẫm về quá khứ, 277. (n) misanthrope: - kẻ ghét đời (cynic), 278. (v) foster: - nuôi dưỡng, nuôi nấng, 279. (a) indigent: - poor, needy, 280. (a) histrionic: - sến súa; làm quá, 281. (v) perish: - chếc, 282. (v) digress: - chuyển hướng, 283. (v) substantiate = - chứng minh, 284. (v) decimate: - trừ, giảm bớt, 285. (a) benevolent: - nhân ái X malevolent, 286. (a) robust = - strong, energetic, 287. (v) outstrip: - vượt mặt, 288. (a) desolate: - cô độc, hoang vu, 299. (n) misnomer: - đặt tên sai, 290. (n) precursor: - người tiền nhiệm, 291. (a) stringent: - chặt chẽ, chính xác, 292. (a) prolific = - productive (dùng cho cả vật và người), 293. (a) painstaking: - chịu khó, tỉ mỉ, 294. (n) chicanery: - lừa đảo (mục đích chính trị hoặc luật), 295. (a) solitary: - cô độc, 296. (a) fertile: - màu mỡ, có kết quả, 297. (n) verisimilitude: - chân thành, thành thật, 298. (v) ingrain: - in dấu, 299. (a) unruly: - ngỗ ngược, 300. (v) bedazzle: - làm cho nổi bật hoặc thu hút, làm choáng,
0%
lo
Podeli
autor
Iloveyouuhihi
Giáo dục nhu cầu đặc biệt
Tiếng Anh
Uredi sadržaj
Ugradi
Više
Tabela
Fleš kartice
je otvoreni šablon. On ne generiše rezultate za tabelu rangiranja.
Prijava je obavezna
Vizuelni stil
Fontove
Potrebna je pretplata
Postavke
Promeni šablon
Prikaži sve
Više formata će se pojaviti tokom igranja aktivnosti.
Otvoreni rezultati
Kopiraj vezu
QR kôd
Izbriši
Vrati automatski sačuvano:
?