1) neighbour a) nhạc sĩ b) tài xế taxi c) quản lý d) hàng xóm 2) community a) bảo vệ b) cộng đồng c) nông dân d) vũ công 3) firefighter a) tài xế taxi b) thu ngân c) kỹ sư d) lính cứu hỏa 4) police officer a) cảnh sát b) giám đốc c) lập trình viên d) người dọn dẹp 5) teacher a) nha sĩ b) thợ mộc c) giáo viên d) tài xế 6) doctor a) thợ làm bánh b) người dọn dẹp c) thợ xây d) bác sĩ 7) nurse a) ca sĩ b) nữ diễn viên c) y tá d) bồi bàn 8) dentist a) thợ điện b) tài xế xe buýt c) tài xế d) nha sĩ 9) postman a) giám đốc b) thẩm phán c) người đưa thư d) bồi bàn 10) shopkeeper a) kỹ sư b) nhà nghiên cứu c) diễn viên d) người bán hàng 11) farmer a) thư ký b) nông dân c) người đưa thư d) nha sĩ 12) chef a) nhà văn b) hàng xóm c) phi hành gia d) đầu bếp 13) waiter a) nhà văn b) người dọn dẹp c) bồi bàn d) thợ điện 14) engineer a) người dọn dẹp b) kỹ sư c) cộng đồng d) nhiếp ảnh gia 15) mechanic a) thu ngân b) thợ mộc c) thợ sửa ống nước d) thợ máy 16) plumber a) thợ sửa ống nước b) vũ công c) tài xế xe buýt d) người bán thịt 17) electrician a) thợ sửa ống nước b) quản lý c) tài xế xe buýt d) thợ điện 18) builder a) thợ xây b) tài xế c) giáo viên d) phi hành gia 19) driver a) nhân viên pha chế b) tài xế c) thợ mộc d) huấn luyện viên 20) pilot a) nhà nghiên cứu b) phi công c) người bán hàng d) nhân viên pha chế 21) bus driver a) tài xế xe buýt b) nhiếp ảnh gia c) thư ký d) luật sư 22) taxi driver a) nhạc sĩ b) tài xế taxi c) vũ công d) thư ký 23) gardener a) bồi bàn b) người làm vườn c) tài xế d) tài xế taxi 24) cleaner a) giáo viên b) bồi bàn c) người dọn dẹp d) kỹ sư 25) security guard a) thủy thủ b) nha sĩ c) bảo vệ d) nhiếp ảnh gia 26) manager a) nha sĩ b) cộng đồng c) nhà khoa học d) quản lý 27) director a) người bán hàng b) lính cứu hỏa c) lính d) giám đốc 28) accountant a) kế toán b) kiến trúc sư c) dược sĩ d) phi hành gia 29) secretary a) y tá b) người đưa thư c) cộng đồng d) thư ký 30) receptionist a) luật sư b) thư ký c) thợ sửa ống nước d) lễ tân 31) writer a) nhà văn b) thư ký c) vũ công d) huấn luyện viên 32) journalist a) nhà báo b) kiến trúc sư c) thợ cắt tóc d) bảo vệ 33) photographer a) người bán thịt b) nhiếp ảnh gia c) thợ máy d) nhà khoa học 34) artist a) thợ sửa ống nước b) nghệ sĩ c) diễn viên d) thu ngân 35) musician a) nhạc sĩ b) nghệ sĩ c) cộng đồng d) thẩm phán 36) actor a) phi công b) bảo vệ c) diễn viên d) thu ngân 37) actress a) thợ mộc b) nữ diễn viên c) hàng xóm d) nông dân 38) singer a) bảo vệ b) cảnh sát c) ca sĩ d) dược sĩ 39) dancer a) người làm vườn b) giáo viên c) vũ công d) nhà báo 40) scientist a) giáo viên b) nha sĩ c) nhà khoa học d) đầu bếp 41) researcher a) tài xế xe buýt b) vũ công c) tài xế d) nhà nghiên cứu 42) programmer a) hàng xóm b) lập trình viên c) kỹ sư d) giáo viên 43) designer a) thợ điện b) nha sĩ c) nhà thiết kế d) tài xế 44) architect a) lễ tân b) phi công c) kiến trúc sư d) thủy thủ 45) lawyer a) kỹ sư b) luật sư c) nhà thiết kế d) giáo viên 46) judge a) ca sĩ b) lập trình viên c) người đưa thư d) thẩm phán 47) soldier a) bác sĩ b) lính c) nông dân d) nghệ sĩ 48) sailor a) thợ máy b) ca sĩ c) thủy thủ d) bác sĩ 49) astronaut a) thợ xây b) y tá c) phi hành gia d) hàng xóm 50) baker a) lập trình viên b) người bán thịt c) bác sĩ d) thợ làm bánh 51) barber a) đầu bếp b) nhà nghiên cứu c) thợ cắt tóc d) nghệ sĩ 52) bartender a) nhân viên pha chế b) dược sĩ c) thủy thủ d) nông dân 53) butcher a) người bán thịt b) luật sư c) thợ sửa ống nước d) nhà thiết kế 54) carpenter a) quản lý b) thợ sửa ống nước c) thợ mộc d) nghệ sĩ 55) cashier a) nhà báo b) nhà văn c) thu ngân d) nhà khoa học 56) coach a) người làm vườn b) huấn luyện viên c) nông dân d) giáo viên 57) pharmacist a) nhân viên pha chế b) giáo viên c) dược sĩ d) y tá 58) postman a) người đưa thư b) huấn luyện viên c) thu ngân d) hàng xóm

QUIZ TỪ VỰNG - CAM 2- UNIT 2: good neighbours.

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?