lên mạng - 上網, báo - 告知、告訴, thăm - 探望, ki-lô-mét - 公里, hai nghìn - 二千, đây là - 這是, gọi điện - 打電話, bản đồ - 地圖, cong - 彎,

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?