breathtaking - hấp dẫn, ngoạn mục, spectacular - đẹp mắt, hùng vĩ, prominent - nổi bật, đáng chú ý, xuất chúng, itinerary - hành trình, downside - nhược điểm, fluctuate - dao động, crucial - quan trọng, thiết yếu, picturesque - đẹp như tranh, heartbreaking - nghẹt thở, treacherous - nguy hiểm, không chắc chắn, xảo trá, scenic - đẹp,

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?