Clothes - Quần áo, Shop - Cửa hàng, New - Mới, Holding a box - Cầm thùng, Old man - Ông già, Class - Lớp, Have got - Có, Meat ball - Thịt viên, With - Với, Her - Của cô ấy, Because - Bởi vì, By. - Bằng, bởi, Ship - Tàu thủy, Lots of - Nhiều, Tomato - Cà chua, Table tennis - Bóng bàn, Giraffe’s head - Đầu của hươu cao cổ, Crocodile’s mouth - Miệng của cá sấu, Shirt - Áo sơ mi, Jeans - Quần bò, Purple - Màu tím,

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?