ngồi xuống - sit down , đứng lên - stand up , mở sách ra - open your book , gấp sách lại - close your book , đi ra ngoài - go out , nói - speak , đi vào  - come in , xin phép làm gì  - may , có thể - can , xin vui lòng - please, xin vui lòng ngồi xuống - sit down, please, tôi có thể vào không? - May I come in?, tôi có thể ra ngoài không? - May I go out? , vâng, bạn có thể  - Yes, you can , Không, bạn không thể - No, you can't ,

U7 Classroom instruction

Tabela

Fleš kartice je otvoreni šablon. On ne generiše rezultate za tabelu rangiranja.

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?