hòa đồng, thoải mái - Outgoing, thông minh - Clever/intelligent, thân thiện - friendly, tốt bụng - Kind, rộng lượng - generous, sáng tạo - Creative, biết quan tâm - Caring, vui vẻ, hài hước - Funny, tự tin - Confident, chăm chỉ - Hard-working,

Grade 6 personality

Rankningslista

Visuell stil

Alternativ

Växla mall

Återställ sparas automatiskt: ?