社區

Giáo dục nghề nghiệp

需要訂閱

3,997個符合‘gdnn’的搜索結果

Robot Teachers (ToF)
Robot Teachers (ToF) 迷宮追逐
Human need
Human need 快速分揀
warm up
warm up 隨機輪盤
Introduce yourself
Introduce yourself 句子排列
ĐỘI NGŨ GV BEE PLUS
ĐỘI NGŨ GV BEE PLUS 隨機輪盤
Game
Game 按組排序
Unit 5
Unit 5 隨機卡
Volunteer work
Volunteer work 問答遊戲
weil
weil 隨機卡
Imperativ
Imperativ 隨機卡
hoa
hoa 匹配遊戲
CLASSROOM COMMANDS
CLASSROOM COMMANDS 匹配遊戲
Participating in meetings
Participating in meetings 拼字遊戲
Thử Thách Số
Thử Thách Số 按組排序
Demo
Demo 測驗
Bài 1 Hán Ngữ
Bài 1 Hán Ngữ 快閃記憶體卡
de Ep1| Cụm từ
de Ep1| Cụm từ 快閃記憶體卡
DH phát hiện và giải quyết vấn đề
DH phát hiện và giải quyết vấn đề 問答遊戲
VOCABULARY QUIZ
VOCABULARY QUIZ 測驗
trò chơi đồ ăn đài loan
trò chơi đồ ăn đài loan 匹配遊戲
 dürfen-nicht dürfen
dürfen-nicht dürfen 匹配遊戲
PAST SIMPLE QUESTIONS
PAST SIMPLE QUESTIONS 隨機卡
Chúc bạn may mắn
Chúc bạn may mắn 開箱遊戲
BTVN Buổi 3 - My hobbies
BTVN Buổi 3 - My hobbies 測驗
Từ vựng
Từ vựng 拼字遊戲
M2 Nói với từ cho sẵn
M2 Nói với từ cho sẵn 開箱遊戲
Ôn unit 9 10
Ôn unit 9 10 拼字遊戲
Nebensätze mit Wenn
Nebensätze mit Wenn 句子排列
 Sprechen Teil 3
Sprechen Teil 3 隨機卡
Spelling test
Spelling test 句子排列
BÀI 3 CÔ TÊN GÌ
BÀI 3 CÔ TÊN GÌ 快閃記憶體卡
Thực Vật
Thực Vật 測驗
改成正确的句子
改成正确的句子 拼字遊戲
LUCKY NUMBER :)))))
LUCKY NUMBER :))))) 開箱遊戲
FO - U7 - National costumes around the world
FO - U7 - National costumes around the world 翻轉卡片
Group4.
Group4. 測驗
恢復自動保存: ?