社區

Giáo dục nhu cầu đặc biệt Nghệ thuật

需要訂閱

5,904個符合‘giáo dục nhu cầu đặc biệt nghệ thuật’的搜索結果

Trò chơi tìm chữ
Trò chơi tìm chữ 搜字遊戲
điền các phương án đúng các số vs các chữ cái JTG
điền các phương án đúng các số vs các chữ cái JTG 匹配遊戲
WT1-Ov-Quiz
WT1-Ov-Quiz 測驗
Game zỉ đây ta
Game zỉ đây ta 問答遊戲
Choose a correct answer!
Choose a correct answer! 測驗
HĐTN 11- chủ đề 5-tiết 1
HĐTN 11- chủ đề 5-tiết 1 測驗
SUPPORT LOL
SUPPORT LOL 隨機輪盤
Bao lực học đường
Bao lực học đường 測驗
Từ vựng bài 5
Từ vựng bài 5 匹配遊戲
đố vui kco thưởng
đố vui kco thưởng 隨機輪盤
90 động từ tiếng anh cơ bản
90 động từ tiếng anh cơ bản 匹配遊戲
trò chơi
trò chơi 隨機輪盤
Types of Roots: Is it Taproot or Fibrous Root?
Types of Roots: Is it Taproot or Fibrous Root? 測驗
trò chơi lật tranh tết đang vào nhà
trò chơi lật tranh tết đang vào nhà 開箱遊戲
/b/ - âm nửa phân và âm
/b/ - âm nửa phân và âm 隨機輪盤
đúng sai lý
đúng sai lý 測驗
T3
T3 開箱遊戲
bé gái miền tây
bé gái miền tây 測驗
Vong Quay No Hu
Vong Quay No Hu 隨機輪盤
Triết học Mác-Lênin (10/11/2025)
Triết học Mác-Lênin (10/11/2025) 測驗
Writing task 1-Advanced vocabulary
Writing task 1-Advanced vocabulary 匹配遊戲
Shapes
Shapes 匹配遊戲
đoán hài
đoán hài 開箱遊戲
Không có tiêu đề 3
Không có tiêu đề 3 開箱遊戲
Game Tết
Game Tết 開箱遊戲
ôn thi CTV
ôn thi CTV 測驗
7 THÓI QUEN VÀ 19 HÀNH XỬ HIỆU QUẢ
7 THÓI QUEN VÀ 19 HÀNH XỬ HIỆU QUẢ 按組排序
Tâm lý học Đại cương
Tâm lý học Đại cương 測驗
Must, mustn't, have to, don't have to, needn't, can, can't
Must, mustn't, have to, don't have to, needn't, can, can't 測驗
Sans titre1
Sans titre1 測驗
FILM GENRES
FILM GENRES 匹配遊戲
GAME RUNG CHUÔNG VÀNG LỚP CHỒI 2025
GAME RUNG CHUÔNG VÀNG LỚP CHỒI 2025 測驗
trò chơi phép thuật
trò chơi phép thuật 按組排序
Thử thách phép thuật Wordwall
Thử thách phép thuật Wordwall 按組排序
Trò chơi ghép số nối hình- Trò chơi ôn tập-Nguyễn Thị Phương-MN TÂN AN HỘI 1
Trò chơi ghép số nối hình- Trò chơi ôn tập-Nguyễn Thị Phương-MN TÂN AN HỘI 1 匹配遊戲
VOCAB REVIEW.2 - PEOPLE & DAILY LIFE
VOCAB REVIEW.2 - PEOPLE & DAILY LIFE 匹配遊戲
Vocabulary – The Concept of Intelligence (Classification)
Vocabulary – The Concept of Intelligence (Classification) 測驗
Đếm đến 5, nhận biết chữ số 5. Ngô Thị Hải Yến-Nhỡ 5
Đếm đến 5, nhận biết chữ số 5. Ngô Thị Hải Yến-Nhỡ 5 查找匹配項
WARM UP questions
WARM UP questions 隨機卡
đoán tên tỉnh thành
đoán tên tỉnh thành 拼字遊戲
Review - Diagram Labelling
Review - Diagram Labelling 查找匹配項
Super Kid 3 - Unit 1 to Unit 3 (Ms. Ann)
Super Kid 3 - Unit 1 to Unit 3 (Ms. Ann) 問答遊戲
Cloth(es)
Cloth(es) 拼字遊戲
Clothes
Clothes 匹配遊戲
cô duyên
cô duyên 匹配遊戲
Употребление глаголов движения без приставок в переносном значении
Употребление глаголов движения без приставок в переносном значении 完成句子
/ɒ/ or /ʌ/
/ɒ/ or /ʌ/ 按組排序
SYNONYMS 1-8
SYNONYMS 1-8 按組排序
ZERO CONDITIONALS_RMIT
ZERO CONDITIONALS_RMIT 隨機輪盤
Ứng dụng AI trong hành chính, giảng dạy nghệ thuật
Ứng dụng AI trong hành chính, giảng dạy nghệ thuật 匹配遊戲
Classroom rules/Commands- For Homeroom Teachers
Classroom rules/Commands- For Homeroom Teachers 問答遊戲
G8- U4
G8- U4 對子或無對子
Vocab review.1 - People and daily life
Vocab review.1 - People and daily life 測驗
Giáo dục ĐP 11-tiết 12
Giáo dục ĐP 11-tiết 12 測驗
+8
+8 快閃記憶體卡
TIME questions
TIME questions 隨機卡
Lesson 7 Warm-up
Lesson 7 Warm-up 拼字遊戲
Unit 15_Buying and Selling p1
Unit 15_Buying and Selling p1 匹配遊戲
ôn tập từ vựng (复习生词)
ôn tập từ vựng (复习生词) 匹配遊戲
恢復自動保存: ?