ancient (adj)  - cổ đại, lâu đời, anniversary (n)  - ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm, barefoot (adj, adv)  - chân trần, basic (adj)  - cơ bản, communal (adj)  - dùng chung, thuộc cộng đồng, complex (n)  - khu phức hợp, quần thể, deep-rooted (adj)  - lâu đời, ăn sâu bén rễ, face to face (adv)  - trực tiếp, trực diện, fish and chips (n)  - món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh), found (v)  - thành lập, generation (n)  - thế hệ, monument (n)  - tượng đài, observe (v)  - duy trì, tuân theo, occupied (adj)  - có người ở, occupy (v)  - chiếm giữ, promote (v)  - thúc đẩy, recognise (v)  - công nhận, religious (adj)  - (thuộc) tôn giáo, structure (n)  - cấu trúc, takeaway (n)  - đồ ăn bán sẵn (để mang về), World Heritage Site - di sản thế giới, magnificent (adj)  - tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy; rất đẹp, castle (n)  - lâu dài, worship (v)  - thờ, thờ phụng, cúng bái,

Leaderboard

Estilo ng visual

Mga pagpipilian

Magpalit ng template

Ibalik ng awtomatikong pag-save: ?