1) 水果 a) shǒu guǒ b) shuǐ guǒ c) shuǒ guǒ 2) 熊貓 a) xiǒng mɑ̄o b) xióng mɑ̄o c) xiú mɑ̄o 3) 禮貌 a) lǐ mɑ̀o b) lí mɑ̀o c) lɑ́i mɑ̀o 4) 可以 a) kè yì b) kè yǐ c) kě yǐ

Leaderboard

Estilo ng visual

Mga pagpipilian

Magpalit ng template

Ibalik ng awtomatikong pag-save: ?