health (n) - sức khỏe, healthy (adj) - khỏe mạnh, fit (adj) - vừa vặn, stay fit and healthy (v) - giữ dáng và khỏe mạnh, fitness (n) - sự vừa vặn/ tình trạng khỏe mạnh, work out (phr.v) - tập thể dục, give up (phr.v) - từ bỏ, habit (n) - thói quen, stay up late (phr.v) - thức khuya, full of (adj) - tràn đầy, take/do exercise (v.phr) - tập thể dục, balanced diet (n.phr) - chế độ ăn uống cân bằng, regular (adj) - đều đặn, strength (n) - sức mạnh, physical (a) - thể chất/ thuộc về thể chất, mental (a) - thuộc về tinh thần,

Leaderboard

Flash cards ay isang bukas na template. Hindi ito bumubuo ng mga marka para sa isang leaderboard.

Estilo ng visual

Mga pagpipilian

Magpalit ng template

Ibalik ng awtomatikong pag-save: ?