health (n) - sức khỏe, healthy (adj) - khỏe mạnh, fit (adj) - vừa vặn, stay fit and healthy (v) - giữ dáng và khỏe mạnh, fitness (n) - sự vừa vặn/ tình trạng khỏe mạnh, work out (phr.v) - tập thể dục, give up (phr.v) - từ bỏ, habit (n) - thói quen, stay up late (phr.v) - thức khuya, full of (adj) - tràn đầy, take/do exercise (v.phr) - tập thể dục, balanced diet (n.phr) - chế độ ăn uống cân bằng, regular (adj) - đều đặn, strength (n) - sức mạnh, physical (a) - thể chất/ thuộc về thể chất, mental (a) - thuộc về tinh thần,
0%
Getting Started U1
Ibahagi
Ibahagi
Ibahagi
ni
Kieunhi1301
I-edit ang Nilalaman
I-print
Naka-embed
Higit pa
Mga Assignment
Leaderboard
Flash cards
ay isang bukas na template. Hindi ito bumubuo ng mga marka para sa isang leaderboard.
Kailangan maglog-in
Estilo ng visual
Mga Font
Kailangan ang subscription
Mga pagpipilian
Magpalit ng template
Ipakita lahat
Mas marami pang format ang lilitaw habang nilalaro ang aktibidad.
Buksan ang mga resulta
Kopyahin ang link
QR code
Tanggalin
Ibalik ng awtomatikong pag-save:
?