Problem Solving Skill - Kỹ năng giải quyết vấn đề, Analytical Skill - Kỹ năng phân tích, Critical Thinking - Tư duy phản biện, Decision-making - Ra quyết định, Creativity - Sáng tạo, Patience - Kiên nhẫn, Identify - Xác định, Brainstorm - Động não, Resolve - Giải quyết, Overcome - Vượt qua, Prioritize - Ưu tiên, Schedule - Lên lịch, Efficiency - Hiệu quả, Productivity - Năng suất, Multitasking - Đa nhiệm, Goal Setting - Đặt mục tiêu, Motivation - Động lực, Progress - Tiến độ, Evaluation - Đánh giá, Allocate time - Phân bổ thời gian, Meet deadlines - Kịp thời hạn, Track progress - Theo dõi tiến độ, Work efficiently - Làm việc hiệu quả, Specific - Cụ thể, Measurable - Có thể đo đếm được, Achievable - Có thể đạt được, Relevant - Có liên quan/Phù hợp, Time-bound - Có thời hạn, Fabric - Vải/Sợi, Embroidery - Thêu, Bill of lading - Vận đơn, Export license - Giấy phép xuất khẩu, Import license - Giấy phép nhập khẩu, Handsand/Scraping - Mài thủ công, PP Whisker Spray - Phun PP, Front rise - Đũng trước, Back rise - Đũng sau, Grinding [Front Pocket] - Mài túi trước, Pressing - Là ủi, Folding - Gấp, Packing - Đóng gói, Shrinkage - Độ co dãn,

Leaderboard

Flash cards ay isang bukas na template. Hindi ito bumubuo ng mga marka para sa isang leaderboard.

Estilo ng visual

Mga pagpipilian

Magpalit ng template

Ibalik ng awtomatikong pag-save: ?