classroom  - lớp học , instruct v - hướng dẫn , instruction  - lời hướng dẫn , sit down - ngồi xuống , stand up - đứng lên , open your book - mở sách của bạn ra , close your book - đóng sách vào , go out  - đi ra ngoài , May I go out? - Em có thể ra ngoài không ạ?, come in - đi vào trong , May I come in? - Em có thể vào trong không?, speak - nói , speaker  - người nói , speak English - Nói tiếng Anh , Speak louder  - nói to lên , Speak Vietnamese - Nói tiếng Việt , study - học (nghiên cứu), learn - học (thực tế, thực hành),

Unit 7 - classroom instruction

Leaderboard

Estilo ng visual

Mga pagpipilian

Magpalit ng template

Ibalik ng awtomatikong pag-save: ?