a - con cá - 魚, ă - con rắn - 蛇, â - con gấu - 熊, b - con bò - 牛, c - con cò - 牛, d - con dê - 白鷺鷥, đ - con lạc đà - 駱駝, e - con heo - 豬, ê - con ếch - 青蛙, g - con gà - 雞, h - con hà mã - 河馬, i - con tinh tinh - 猩猩, k - con kiến - 螞蟻, l - con khủng long - 恐龍, m - con mèo - 貓, n - con nai - 鹿, o - con chó - 狗, ô - con ốc sên - 蝸牛, ơ - con dơi - 蝙蝠, p - con phi - 一種貝類, q - con quạ - 烏鴉, r - con rồng - 龍, s - con sóc - 松鼠, t - con tôm - 蝦, u - con cua - 蟹, ư - con sư tử - 獅子, v - con vịt - 鴨子, x - con cá voi xanh - 藍鯨, y - con chim yến - 燕子,
0%
字母表練習
Ibahagi
Ibahagi
Ibahagi
ni
Cothuan111
I-edit ang Nilalaman
I-print
Naka-embed
Higit pa
Mga Assignment
Leaderboard
Flash cards
ay isang bukas na template. Hindi ito bumubuo ng mga marka para sa isang leaderboard.
Kailangan maglog-in
Estilo ng visual
Mga Font
Kailangan ang subscription
Mga pagpipilian
Magpalit ng template
Ipakita lahat
Mas marami pang format ang lilitaw habang nilalaro ang aktibidad.
Buksan ang mga resulta
Kopyahin ang link
QR code
Tanggalin
Ibalik ng awtomatikong pag-save:
?