đất bằng, mặt trăng, bậc thang, sâu răng, căng thẳng, thỏi vàng, vâng lời, lắng nghe, giảng bài,

ang ăng âng | Tiếng Việt 1

Skor Tablosu

Görsel stil

Seçenekler

Şablonu değiştir

Otomatik olarak kaydedilen geri yüklensin mi: ?