국어국문학과 - khoa ngữ văn, 국적 - quốc tịch, 보기 - Mẫu, ví dụ, 은행 - Ngân hàng, 어메일 - Thư điện tử, email, 전화 - Điện thoại, 주소 - Địa chỉ, 직업 - Nghề nghiệp, 학과 - Khoa, bộ môn, 학번 - Mã số sinh viên, 학생증 - Thẻ học sinh, 사무실 - văn phòng, 강의실 - Phòng học, giảng đường, 휴게실 - Phòng nghỉ, 랩실 / 어학실 - Phòng lab, 동아랑방 - phòng sinh hoạt clb, 체육관 - Nhà thi đấu thể thao, 강당 - Giảng đường lớn, hội trường, 세미나실 - Phòng hội thảo, 서점 - Tiệm sách, 사전 - Từ điển, 필통 - Hộp bút, 말레이시아 - Malaysia, 몽골 - Mông Cổ, 인도네시아 - Indonesia, 필리핀 - Philippines, 러시아 - Nga, 교사 - Giáo viên, 관광 가이드 / 여행 안내원 - Hướng dẫn viên du lịch, 운전기자 - Lái xe, tài xế, 이야기하다 - Nói chuyện, 듣다 - Nghe, 적다 - Ít, 나쁘다 - Xấu, tồi, 신문 - Báo giấy, 언제 - Khi nào, bao giờ, 녹차 - Trà xanh, 시내 - Nội thành, trung tâm thành phố, 아주 - Rất, 너무 - Rất, 정말 - Rất, 그리고 - Và,

Список переможців

Візуальний стиль

Параметри

Обрати інший шаблон

Відновити автоматично збережене: ?