between - ở giữa, on - trên, in - trong, in front of - phía trước, behind - phía sau, next to - kế bên, over there - đằng kia, across from - đối diện, middle of - ở giữa, against - trái ngược, beside - bên cạnh, on the top - phía trên, in the bottom - phía dưới, corner - trong góc,

Список переможців

Флеш-картки — відкритий шаблон. Тут не генеруються бали для списку переможців.

Візуальний стиль

Параметри

Обрати інший шаблон

Відновити автоматично збережене: ?