Call for something - cần cái gì, Call for someone - gọi cho ai đó, yêu cầu gặp ai đó, Break up with (someone) - chia tay với ai đó, Catch up with (someone) - đuổi theo kịp ai đó, Come off - bong ra, tróc ra, Come up against something - đối mặt với, Come up with - nghĩ ra, Count on (someone) - tin cậy ai đó, Cut down on something - cắt giảm cái gì đó, Cut off - cắt giảm, Do without something - chấp nhận làm mà không có cái gì đó, Figure out - hiểu ra, suy ra, Find out - tìm ra, Give up something - từ bỏ một cái gì đó, Get along/get along with someone - hợp với ai, Grow up - lớn lên, Help someone out - giúp đỡ ai đó, Hold on - đợi tí, Keep on doing s.th - tiếp tục làm gì đó, Keep up something - tiếp tục phát huy, Let someone down - làm ai đó buồn, thất vọng, Look after someone - chăm sóc ai, Look around - nhìn quanh, Look at something - nhìn vào cái gì đó, Look down on someone - coi thường ai đó, Look for someone/something - tìm ai đó/ tìm cái gì đó, Look forward to something/Look forward to doing something - mong chờ đến điều gì đó, Look into something - nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó, Look something up - tra cứu nghĩa của cái gì đó, Look up to someone - ngưỡng mộ ai đó,
0%
Verb
Поділитися
Поділитися
Поділитися
автор:
Anhvoldgaugau
Редагувати вміст
Друкувати
Вбудувати
Більше
Завдання
Список переможців
Показати більше
Показати менше
Цей список ресурсів наразі є приватним. Натисніть
поділитися
, щоб зробити його публічним.
Власник/-ця ресурсу приховав/-ла список переможців.
Цей список переможців був прихований, оскільки ваші параметри відрізняються від параметрів власника/-ці ресурсу.
Відновити параметри
Відповідники
— відкритий шаблон. Тут не генеруються бали для списку переможців.
Вхід обов’язковий
Візуальний стиль
Шрифти
Потрібна підписка
Параметри
Обрати інший шаблон
Показати всі
Під час відтворення вправи відображатиметься більше форматів.
Відкриті результати
Копіювати посилання
QR-код
Видалити
Відновити автоматично збережене:
?