conjecture - ~ guesswork, speculation: sự suy đoán, hesitation - sự ngập ngừng, do dự, incoherent - không mạch lạc, thiếu tính liên kết, clarify - làm rõ, làm sáng tỏ, spontaneous - tự nhiên, thanh thoát, comprehend - hiểu, lĩnh hội, linguistics - ngôn ngữ học, distinguish - phân biệt, sophisticated - phức tạp, tinh vi, communicate - giao tiếp, illustrate - minh họa, fluency - tính lưu loát, trôi chảy, demonstrate - giải thích, chứng minh, accuracy - tính chính xác, stutter - nói lắp,

Список переможців

Візуальний стиль

Параметри

Обрати інший шаблон

Відновити автоматично збережене: ?