Cộng đồng

10 13

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.227 kết quả cho '10 13'

Picture story
Picture story Thứ tự xếp hạng
FUTURE  SPEAKING - will/ going to / hope
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope Thẻ bài ngẫu nhiên
 HISTORIA DE LA ED. FÍSICA (PARTE 2)
HISTORIA DE LA ED. FÍSICA (PARTE 2) Chương trình đố vui
RECTAS
RECTAS Hangman (Treo cổ)
REVISION - Numbers 1-10 COUNTING
REVISION - Numbers 1-10 COUNTING Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 110
Numbers 110 Đảo chữ
ORDINAL NUMBERS
ORDINAL NUMBERS Tìm đáp án phù hợp
Tiempos verbales
Tiempos verbales Sắp xếp nhóm
NUMBERS 10 - 20.
NUMBERS 10 - 20. Chương trình đố vui
 There is/There are - some any
There is/There are - some any Đúng hay sai
DO YOU LIKE...?
DO YOU LIKE...? Sắp xếp nhóm
CLOTHES
CLOTHES Hangman (Treo cổ)
Potencias
Potencias Tìm đáp án phù hợp
Daily routine
Daily routine Tìm từ
bởi
Free time activities
Free time activities Nối từ
bởi
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
Possessive Adjectives -KIDS 4-
Possessive Adjectives -KIDS 4- Đố vui
Present simple and present continuous
Present simple and present continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
The family - Unit 2
The family - Unit 2 Gắn nhãn sơ đồ
be going to
be going to Hoàn thành câu
bởi
School subjects
School subjects Chương trình đố vui
bởi
MAPA
MAPA Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos regulares
Verbos regulares Đố vui
There is / there are
There is / there are Phục hồi trật tự
What's the weather like today?
What's the weather like today? Đảo chữ
bởi
What's the weather like?
What's the weather like? Câu đố hình ảnh
bởi
Cálculo mental. Suma y resta
Cálculo mental. Suma y resta Chương trình đố vui
bởi
What are they wearing?
What are they wearing? Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily routines
Daily routines Tìm đáp án phù hợp
We eat breakfast, lunch and dinner!
We eat breakfast, lunch and dinner! Tìm đáp án phù hợp
Make sentences in the present continuous!
Make sentences in the present continuous! Vòng quay ngẫu nhiên
CLOTHES
CLOTHES Câu đố hình ảnh
Daily Activities
Daily Activities Câu đố hình ảnh
Numbers 1-15 - QUIZ
Numbers 1-15 - QUIZ Đố vui
Daily routines
Daily routines Câu đố hình ảnh
Possessive adjectives 2
Possessive adjectives 2 Nối từ
On the farm -Look 1-
On the farm -Look 1- Đố vui
Future hopes, plans and intentions
Future hopes, plans and intentions Phục hồi trật tự
Simple Present - affirmative TEST
Simple Present - affirmative TEST Đố vui
Comparatives and Superlatives 2
Comparatives and Superlatives 2 Đố vui
ROUTINES: order the sentences.
ROUTINES: order the sentences. Phục hồi trật tự
What's missing?
What's missing? Hoàn thành câu
bởi
 At the Airport
At the Airport Chương trình đố vui
Telling the time
Telling the time Đố vui
bởi
Big English 3 unit 6
Big English 3 unit 6 Hoàn thành câu
Hobbies
Hobbies Hangman (Treo cổ)
City places + There is/there are.
City places + There is/there are. Đố vui
In, on or under? Pre-kids
In, on or under? Pre-kids Đố vui
Parts of the house -Look 1-
Parts of the house -Look 1- Mê cung truy đuổi
My town -Unit 7- Look 1
My town -Unit 7- Look 1 Khớp cặp
Prepositions of place -IN, ON, UNDER, NEXT TO.
Prepositions of place -IN, ON, UNDER, NEXT TO. Đố vui
Months of the year -Bright Ideas 2-
Months of the year -Bright Ideas 2- Thứ tự xếp hạng
Prepositions of place -Pre Kids-
Prepositions of place -Pre Kids- Đúng hay sai
KIDS 4 - Adverbs of frequency
KIDS 4 - Adverbs of frequency Chương trình đố vui
Can/can't -Farm animals-
Can/can't -Farm animals- Đố vui
Simple Past Irregular verbs
Simple Past Irregular verbs Tìm từ
Furniture -Bright Ideas 1 unit 8-
Furniture -Bright Ideas 1 unit 8- Đúng hay sai
Where is the...? (Parts of the house)
Where is the...? (Parts of the house) Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?