10 13
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.252 kết quả cho '10 13'
Picture story
Thứ tự xếp hạng
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên
HISTORIA DE LA ED. FÍSICA (PARTE 2)
Chương trình đố vui
REVISION - Numbers 1-10 COUNTING
Gắn nhãn sơ đồ
RECTAS
Hangman (Treo cổ)
Numbers 110
Đảo chữ
Tiempos verbales
Sắp xếp nhóm
ORDINAL NUMBERS
Tìm đáp án phù hợp
NUMBERS 10 - 20.
Chương trình đố vui
There is/There are - some any
Đúng hay sai
CLOTHES
Hangman (Treo cổ)
Daily routine
Tìm từ
Potencias
Tìm đáp án phù hợp
DO YOU LIKE...?
Sắp xếp nhóm
Free time activities
Nối từ
What time is it?
Đố vui
The family - Unit 2
Gắn nhãn sơ đồ
be going to
Hoàn thành câu
Present simple and present continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
School subjects
Chương trình đố vui
MAPA
Gắn nhãn sơ đồ
There is / there are
Phục hồi trật tự
Verbos regulares
Đố vui
Cálculo mental. Suma y resta
Chương trình đố vui
What's the weather like today?
Đảo chữ
What's the weather like?
Câu đố hình ảnh
Daily Activities
Câu đố hình ảnh
What are they wearing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily routines
Tìm đáp án phù hợp
On the farm -Look 1-
Đố vui
Make sentences in the present continuous!
Vòng quay ngẫu nhiên
We eat breakfast, lunch and dinner!
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-15 - QUIZ
Đố vui
Possessive adjectives 2
Nối từ
Daily routines
Câu đố hình ảnh
CLOTHES
Câu đố hình ảnh
Future hopes, plans and intentions
Phục hồi trật tự
ROUTINES: order the sentences.
Phục hồi trật tự
At the Airport
Chương trình đố vui
What's missing?
Hoàn thành câu
Big English 3 unit 6
Hoàn thành câu
Telling the time
Đố vui
Hobbies
Hangman (Treo cổ)
In, on or under? Pre-kids
Đố vui
Parts of the house -Look 1-
Mê cung truy đuổi
Furniture -Bright Ideas 1 unit 8-
Đúng hay sai
My town -Unit 7- Look 1
Khớp cặp
Simple Past Irregular verbs
Tìm từ
MEMORIA ATENCION NEURO 13-04
Xem và ghi nhớ
Months of the year -Bright Ideas 2-
Thứ tự xếp hạng
KIDS 4 - Adverbs of frequency
Chương trình đố vui
Can/can't -Farm animals-
Đố vui
Was/were questions
Phục hồi trật tự
Prepositions of place -Pre Kids-
Đúng hay sai