12 18
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.474 kết quả cho '12 18'
Focus 4 - Unit 8 - Revision
Chương trình đố vui
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên
KIDS 5 TIME TENSES
Chương trình đố vui
KIDS 5 SPEAKING PRACTICE
Vòng quay ngẫu nhiên
There is/There are - some any
Đúng hay sai
Ruleta con Rimas
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple
Đố vui
Healthy Habits
Mở hộp
Numbers 1 to 20
Đố vui
There is / there are
Phục hồi trật tự
Future hopes, plans and intentions
Phục hồi trật tự
SYMPTOMS
Tìm đáp án phù hợp
Present Perfect
Đố vui
Daily routines
Tìm đáp án phù hợp
FOOD- Big Surprise unit 4
Chương trình đố vui
Make sentences in the present continuous!
Vòng quay ngẫu nhiên
We eat breakfast, lunch and dinner!
Tìm đáp án phù hợp
Daily routines
Câu đố hình ảnh
Possessive adjectives 2
Nối từ
¿Qué deporte es?
Tìm đáp án phù hợp
What's missing?
Hoàn thành câu
Reported speech
Chương trình đố vui
Sports Equipment
Chương trình đố vui
kids 4 Routine verbs
Tìm từ
Comparative Adjectives (animals)
Phục hồi trật tự
NUMBERS 1 TO 10
Đập chuột chũi
Parts of the house -Look 1-
Mê cung truy đuổi
In, on or under? Pre-kids
Đố vui
Comparative and Superlative adjectives
Mê cung truy đuổi
My town -Unit 7- Look 1
Khớp cặp
Was/were questions
Phục hồi trật tự
KIDS 4 - Adverbs of frequency
Chương trình đố vui
BINGO 1-12
Vòng quay ngẫu nhiên
NUMBERS 1-20
Vòng quay ngẫu nhiên
TEENS 2 'How + adjective' vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Hit the past participles
Đập chuột chũi
Grooming
Đúng hay sai
CONCURSO 18
Chương trình đố vui
Capacidades condicionales
Nối từ
UNITS 11 AND 12 REVISION
Đố vui
Ruleta EDF Profe Jorge
Vòng quay ngẫu nhiên
Physical description
Vòng quay ngẫu nhiên
NUMBERS 1 to 5
Đố vui
Adverbs of frequency: before or after the verb?
Phục hồi trật tự
Questions con Did
Phục hồi trật tự
Places in town -Bright Ideas 2-
Đảo chữ
Like + ing
Chương trình đố vui
NUMBERS 1-12 QUIZ
Đố vui
RECORDAR - NUMEROS 12
Xem và ghi nhớ
Numbers 1-12
Nối từ