7 to 11
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '7 to 11'
be going to
Hoàn thành câu
I'd like to... (Super Minds 2, Unit 7)
Phục hồi trật tự
HOBBIES
Gắn nhãn sơ đồ
Busy at home
Mê cung truy đuổi
***Anagram - Numbers 11 to 20***
Đảo chữ
TO + INFINITIVE
Vòng quay ngẫu nhiên
HAVE TO, DON'T HAVE TO, HAS TO, DOESN'T HAVE TO
Chương trình đố vui
***Verb To Be - Affirmative Sentences II***
Phục hồi trật tự
What are they wearing?
Nối từ
Was/were
Đố vui
Numbers from 11 to 20
Mê cung truy đuổi
Going to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free time activities
Nối từ
PARTS OF THE HOUSE
Tìm đáp án phù hợp
Verb to be +/-
Chương trình đố vui
GOING TO - PREDICTIONS
Nối từ
Questions- Chandon Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
BE GOING TO
Phục hồi trật tự
Used to - Simple past
Đố vui
Verb "to be"
Mở hộp
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
THERE IS A/AN
Đố vui
Verb to be
Vòng quay ngẫu nhiên
Practice Personal and object pronouns
Hoàn thành câu
Verb to be + / -
Đố vui
NUMBERS 100 - 1000
Chương trình đố vui
End-of-year school party!
Đoán nghĩa
Vocales
Nối từ
Say - Tell - Talk - Speak
Sắp xếp nhóm
Numbers - 11 to 20
Vòng quay ngẫu nhiên
11 TO 20 NUMBERS
Đố vui
NUMBERS 11 TO 20
Nối từ
Used to
Đố vui
WAS / WERE QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
VERB TO BE NEGATIVE
Hoàn thành câu
NUMBERS FROM 11 TO 20
Đố vui
Ruleta de ideas para escribir cuentos locos
Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD- Big Surprise unit 4
Chương trình đố vui
CLOTHES
Câu đố hình ảnh
All About You
Phục hồi trật tự
THERE IS / ARE
Đố vui
Past Simple Verb TO BE
Đố vui
IceBreakers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Farm animals
Tìm đáp án phù hợp
NUMBERS 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
פעלים הווה
Tìm đáp án phù hợp
CLOTHES
Hangman (Treo cổ)
MODAL VERBS
Đố vui
Modals Speaking TEENS 2
Thẻ bài ngẫu nhiên