Cộng đồng

A1

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'a1'

Classroom vocabulary A1
Classroom vocabulary A1 Đố vui
A1. Unjumble: questions
A1. Unjumble: questions Phục hồi trật tự
SO A1 Unit 7D
SO A1 Unit 7D Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking A1
Speaking A1 Vòng quay ngẫu nhiên
EF A1 - 7A: Free time questionnaire
EF A1 - 7A: Free time questionnaire Mở hộp
Anagramma A1
Anagramma A1 Đảo chữ
ANAGRAMA1
ANAGRAMA1 Đảo chữ
A1
A1 Hoàn thành câu
Vocabulario A1 - Comidas
Vocabulario A1 - Comidas Tìm đáp án phù hợp
A1
A1 Tìm từ
A1
A1 Vòng quay ngẫu nhiên
A1
A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
a1
a1 Sắp xếp nhóm
Hangman A1
Hangman A1 Hangman (Treo cổ)
a1
a1 Vòng quay ngẫu nhiên
A1
A1 Đảo chữ
A1
A1 Mở hộp
ANAGRAMA1
ANAGRAMA1 Đảo chữ
A1
A1 Phục hồi trật tự
Clothes - A1
Clothes - A1 Tìm đáp án phù hợp
A1
A1 Chương trình đố vui
A1. School objects.
A1. School objects. Thẻ bài ngẫu nhiên
questions a1
questions a1 Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING. A1
SPEAKING. A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective order A1
Adjective order A1 Đố vui
Personal information - A1
Personal information - A1 Tìm đáp án phù hợp
(A1) Speaking Questions
(A1) Speaking Questions Vòng quay ngẫu nhiên
SIMPLE PAST VERBS: Regular or Irregular?
SIMPLE PAST VERBS: Regular or Irregular? Sắp xếp nhóm
Simple present - all forms
Simple present - all forms Đố vui
Dictation: Numbers 1-100
Dictation: Numbers 1-100 Vòng quay ngẫu nhiên
ADJECTIVES
ADJECTIVES Thẻ bài ngẫu nhiên
 Conversacion A1
Conversacion A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversazione A1
Conversazione A1 Mở hộp
adjectives A1
adjectives A1 Hangman (Treo cổ)
A1- ¿R o RR?
A1- ¿R o RR? Đố vui
A1 ESL
A1 ESL Phục hồi trật tự
PRESENTAZIONE A1 (1)
PRESENTAZIONE A1 (1) Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers up to 100
Numbers up to 100 Ô chữ
Speaking - Personal info questions - A1
Speaking - Personal info questions - A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Se présenter (FLE A1)
Se présenter (FLE A1) Vòng quay ngẫu nhiên
PREVENTING CORONAVIRUS A1
PREVENTING CORONAVIRUS A1 Tìm đáp án phù hợp
Track 1- U1 - A1
Track 1- U1 - A1 Nối từ
(A1) Speaking Questions
(A1) Speaking Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
personal questions A1+
personal questions A1+ Vòng quay ngẫu nhiên
A1 VERB TO BE
A1 VERB TO BE Đố vui
Numbers (A1 MOVERS)
Numbers (A1 MOVERS) Nối từ
A1- Adults. Introduction questions
A1- Adults. Introduction questions Vòng quay ngẫu nhiên
A1+ Comparatives
A1+ Comparatives Tìm đáp án phù hợp
WIEDERHOHLUNG A1
WIEDERHOHLUNG A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
A1: MONTHS
A1: MONTHS Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen A1
Sprechen A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Articulos A1
Articulos A1 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?