Elementary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.695 kết quả cho 'elementary'
vocabulary
Nối từ
Nouns with A/AN
Đố vui
Questions about Muzzy in Gondoland
Phục hồi trật tự
ACTIONS GAME
Gắn nhãn sơ đồ
Personal questions
Lật quân cờ
Basic verbs 1
Khớp cặp
MEDIOS DE TRANSMISION
Hangman (Treo cổ)
JOBS ENGLISH ELEMENTARY
Tìm đáp án phù hợp
EF-elementary: verb phrases
Nối từ
Quick revision
Đố vui
Opposite adjectives - Elementary
Tìm đáp án phù hợp
Speaking Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Elementary questions
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAK!
Vòng quay ngẫu nhiên
Family members
Sắp xếp nhóm
MAKING QUESTIONS - Think of questions for these replies.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telling the time
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking - English file elementary.
Vòng quay ngẫu nhiên
ENGLISH FILE ELEMENTARY THINGS 2A
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT SIMPLE: Theory revision
Đúng hay sai
MAKING QUESTIONS II - Think of questions for these replies.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Articles
Đố vui
Past Participles (Regular & Irregular)
Sắp xếp nhóm
COUNTRIES AND NATIONALITIES
Đố vui
Questions- Chandon Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions - English File Elementary
Sắp xếp nhóm
English File Elementary - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
QUESTION WORDS ELEMENTARY
Vòng quay ngẫu nhiên
4A Possessive 's
Đố vui
COUNTRIES AND NATIONALITIES
Nối từ
WAS / WERE QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Verbs
Ô chữ
PAST PARTICIPLE
Tìm đáp án phù hợp
TO + INFINITIVE
Vòng quay ngẫu nhiên
DIALOGUES ELEMENTARY
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Elementary
Mở hộp
Taboo - Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
REVISION - Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File 3rd Elementary - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 4B - English File Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
Everyday activities English File elementary
Tìm đáp án phù hợp
Verb Phrases English File Elementary
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
JOBS ENGLISH ELEMENTARY
Tìm đáp án phù hợp
MAKING QUESTIONS A1 - Make questions with these prompts
Thẻ bài ngẫu nhiên
DAILY ROUTINES COMPLETE
Tìm đáp án phù hợp
Comparatives and Superlatives
Chương trình đố vui
WORD ORDER IN QUESTIONS
Phục hồi trật tự
CAN YOU...?
Mở hộp
SUBJECT OR OBJECT PRONOUN
Đố vui