Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.110 kết quả cho 'grammar'
Questions - Present Simple
Sắp xếp nhóm
CLOTHES REVISION
Mở hộp
Present simple - Basic verbs
Hoàn thành câu
Present Simple Practice (all forms)
Chương trình đố vui
Basic verbs 1
Khớp cặp
PAST TENSES
Hoàn thành câu
Present Perfect - HAVE or HAS?
Đập chuột chũi
Routines...
Sắp xếp nhóm
Routines
Hoàn thành câu
A1 Present simple and continuous
Phục hồi trật tự
Present Continuous - Interrogative Form
Thẻ bài ngẫu nhiên
What's this?-Kids 2
Đố vui
Used To
Đố vui
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
ADVERBS OF FREQUENCY
Đảo chữ
I can... or not?
Đố vui
Do or does?
Hoàn thành câu
FOR and SINCE-cause and effect
Thẻ thông tin
Conversational or Formal?
Đố vui
GROUP WORK - GRAMMAR - THE IMITATION GAME
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Routines
Hoàn thành câu
Memorize these elements from the story!
Xem và ghi nhớ
Pigs video
Mở hộp
Possessive 's
Phục hồi trật tự
"to be" or "do"?
Hoàn thành câu
Verb Patterns
Hoàn thành câu
Present Perfect simple & continuous - RULES
Sắp xếp nhóm
Past perfect vs past perfect continuous
Chương trình đố vui
Past Simple or Present Perfect
Thắng hay thua đố vui
Some / Any / A / An speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
IRREGULAR VERBS
Đố vui
Present Perfect
Chương trình đố vui
Present Simple Vs Present Continuous.
Sắp xếp nhóm
Beginners - Do/ Does
Sắp xếp nhóm
PRONOUNS
Tìm từ
So... Such...
Thẻ thông tin
Present Continuous
Nối từ
Reason Relay
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Plans: Going to
Đố vui
INDIRECT QUESTIONS - 5TH
Phục hồi trật tự
Modals verbs - B2
Đố vui
First class
Mở hộp
Have/has got + - ?
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive voice- B1+ PRACTICE
Vòng quay ngẫu nhiên
Advice and Suggestion - Dialogue
Hoàn thành câu
Linking words. Result and Purpose
Hoàn thành câu
LIKE / LOVE / HATE + ING
Đố vui
Phrasal Verbs and Register
Nối từ
PRESENT SIMPLE NEGATIVE SENTENCES WORD ORDER
Phục hồi trật tự
3rd - Verbs + Preposition
Thẻ thông tin
Adjectives -ed or -ing
Sắp xếp nhóm
Modals verbs - B2
Hoàn thành câu