Grammar Teens
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.267 kết quả cho 'grammar teens'
B2 - Modals
Phân loại
B1 - PASSIVE VOICE
Đố vui
Modals - Speaking Cards - Business B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2+ B1 * MIXED TENSES *
Chương trình đố vui
past simple or continuous?
Đố vui
Past Simple & Past continuous dialogue
Hoàn thành câu
Speaking + -ed & -ing Adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Final Exam Tenses
Hoàn thành câu
PARAPHRASING - gerund/infinitive
Thẻ thông tin
Make and do - Live beat 3
Đố vui
Unreal conditionals - B2
Lật quân cờ
Questions with Adjectives ending in -ing or -ed
Hoàn thành câu
Conditionals & Future time Clauses
Lật quân cờ
Infinitives and Gerunds
Đố vui
Comparatives
Đố vui
Vocabulary: Adjectives
Đảo chữ
B1/B2 - used to, be used to & get used to
Hoàn thành câu
REGULAR AND IRREGULAR VERB?
Sắp xếp nhóm
INDIRECT QUESTIONS: Ask these questions in a polite way
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make sentences in the present continuous!
Vòng quay ngẫu nhiên
Food Vocabulary
Đố vui
Possessive ´s
Phục hồi trật tự
Past Perfect Simple or Continuous?
Hoàn thành câu
Speaking practice- Teens 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
revision Teens 2
Phục hồi trật tự
Present and past passive
Đố vui
TO INFINITIVE OR GERUND?
Chương trình đố vui
Simple Present Speaking Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 - Final Exam PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modals Speaking TEENS 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
TEENS ADVERBS OF FREQUENCY
Đố vui
Questions! Do you...?
Mở hộp
Physical Description
Sắp xếp nhóm
Relative Pronouns Speaking
Mở hộp
Teens 3
Mở hộp
What did they do yesterday?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Naruto Uzumaki
Hoàn thành câu
Present Simple 3rd Person
Phân loại
TO BE- Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
What did you do...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
General Topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Choose the correct option
Đố vui
B1 - WEATHER VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
Choose the correct sentence (Optmise B2 - Unit10) Relative Clauses
Chương trình đố vui
Reported Questions
Phục hồi trật tự
FIRST CONDITIONAL AND FUTURE TIME CLAUSES (SPEAKING)
Thẻ thông tin
Order the cleft sentences
Phục hồi trật tự