Verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.928 kết quả cho 'verbs'
juegos de taller de ingles
Hoàn thành câu
Words practice 1
Nối từ
Irregular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Words Practice 2
Đố vui
Tarjetas ayudamemoria
Thẻ thông tin
All My Loving
Nối từ
Routine and part of the day
Sắp xếp nhóm
ACTIONS GAME
Gắn nhãn sơ đồ
Basic verbs 1
Khớp cặp
OUR BODY: ACTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Ways of Moving
Nối từ
MEDIOS DE TRANSMISION
Hangman (Treo cổ)
What time is it?
Mở hộp
SIMPLE PAST - Regular verbs
Khớp cặp
Irregular Verbs (simple past)
Thẻ thông tin
Simple Past form Pop
Lật quân cờ
Must or Should?
Hoàn thành câu
Irregular verbs 6
Mở hộp
SIMPLE PAST VERBS
Sắp xếp nhóm
Regular and Irregular Verbs
Đập chuột chũi
PHRASAL VERBS
Nối từ
ACTIONS
Gắn nhãn sơ đồ
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
PHRASAL VERBS WITH TAKE
Đố vui
REGULAR VERBS PRONUNCIATION
Phân loại
Say the past participle form of these verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal Verbs I
Đố vui
GRAMMAR OPTIMISE B1 (1-3)
Mở hộp
Routine verbs_2
Nối từ
Phrasal verbs Oral Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Modals - Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple Interrogative
Phục hồi trật tự
Past Simple
Hoàn thành câu
Past Simple Verbs
Ô chữ
NUMBERS
Đúng hay sai
FCE Phrasal verbs
Tìm đáp án phù hợp
VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
ROUTINE VERBS
Nối từ
EF-elementary: verb phrases
Nối từ
PHRASAL VERBS - B1/B2
Đố vui
B2 - Modals
Phân loại
Phrasal Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
PHRASAL VERBS
Tìm đáp án phù hợp
INSTRUCTIONS
Nối từ
PRESENT PERFECT IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
Luz_Routine verbs_1
Tìm đáp án phù hợp
Routine verbs_4
Đảo chữ
HAVE TO, DON'T HAVE TO, HAS TO, DOESN'T HAVE TO
Chương trình đố vui
Past Simple & Past continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modals - Speaking Cards - Business B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 5E: Phrasal Verbs
Tìm từ
OPPOSITE VERBS
Nối từ