Cộng đồng

Japanese Adjectives

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.520 kết quả cho 'japanese adjectives'

JAP082A School Adjectives Japanese
JAP082A School Adjectives Japanese Nối từ
あいうえおBalloon Pop Game
あいうえおBalloon Pop Game Nổ bóng bay
EC I1 M2 4A -ed / -ing Adjectives
EC I1 M2 4A -ed / -ing Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
EC B2 M2 2B Adjectives Quiz
EC B2 M2 2B Adjectives Quiz Đố vui
bởi
Hiragana Karate (Black Belt)
Hiragana Karate (Black Belt) Mở hộp
Hiragana Karate (Purple Belt)
Hiragana Karate (Purple Belt) Mê cung truy đuổi
Katakana Karate (White Belt)
Katakana Karate (White Belt) Đập chuột chũi
 Similar characters
Similar characters Đập chuột chũi
Hiragana Karate (Yellow Belt)
Hiragana Karate (Yellow Belt) Nối từ
Hiragana Karate (Green Belt)
Hiragana Karate (Green Belt) Máy bay
Hiragana Karate (Blue Belt)
Hiragana Karate (Blue Belt) Nổ bóng bay
Places
Places Tìm đáp án phù hợp
bởi
Japanese numbers 1-20
Japanese numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective Scavenger Hunt
Adjective Scavenger Hunt Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Reading a-so
Reading a-so Mê cung truy đuổi
Reading a-so Balloon Pop
Reading a-so Balloon Pop Nổ bóng bay
Katakana Karate (Green Belt)
Katakana Karate (Green Belt) Máy bay
Katakana Karate (Red Belt)
Katakana Karate (Red Belt) Tìm đáp án phù hợp
Year 5 Food & Drink Romaji
Year 5 Food & Drink Romaji Tìm đáp án phù hợp
bởi
Japanese Colours
Japanese Colours Nối từ
bởi
Katakana Karate (Black Belt)
Katakana Karate (Black Belt) Mở hộp
Katakana Karate (Orange Belt)
Katakana Karate (Orange Belt) Chương trình đố vui
Numbers (Kanji)
Numbers (Kanji) Máy bay
bởi
Zodiac Animals word wheel [Nishikawa sensei]
Zodiac Animals word wheel [Nishikawa sensei] Vòng quay ngẫu nhiên
Common Verbs Romaji
Common Verbs Romaji Nối từ
bởi
Katakana Karate (Brown Belt)
Katakana Karate (Brown Belt) Khớp cặp
Match the numbers
Match the numbers Nối từ
bởi
Japanese Months
Japanese Months Nổ bóng bay
bởi
Japanese Colours
Japanese Colours Nối từ
bởi
Shopping 買い物 かいもの
Shopping 買い物 かいもの Khớp cặp
bởi
Match the tastes
Match the tastes Nối từ
bởi
Missing Japanese particles!
Missing Japanese particles! Hoàn thành câu
bởi
Japanese Food
Japanese Food Nối từ
bởi
Japanese Greetings
Japanese Greetings Mê cung truy đuổi
Japanese Numbers
Japanese Numbers Mê cung truy đuổi
Japanese foods
Japanese foods Nối từ
bởi
Feelings and emotions - cloze activity
Feelings and emotions - cloze activity Hoàn thành câu
bởi
Locations-Japanese
Locations-Japanese Nối từ
bởi
Japanese numbers 1-20 (romaji)
Japanese numbers 1-20 (romaji) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Katakana Karate (Blue Belt)
Katakana Karate (Blue Belt) Nổ bóng bay
Katakana Karate (Yellow Belt)
Katakana Karate (Yellow Belt) Nối từ
Katakana Karate (Purple Belt)
Katakana Karate (Purple Belt) Mê cung truy đuổi
Greetings in Japanese
Greetings in Japanese Máy bay
bởi
Year 6 PLACES
Year 6 PLACES Nối từ
bởi
しゅみ
しゅみ Nối từ
iiTomo 1 Unit 3 - Family (Adjectives)
iiTomo 1 Unit 3 - Family (Adjectives) Tìm đáp án phù hợp
bởi
ふく Clothes Flashcards
ふく Clothes Flashcards Thẻ thông tin
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?