いい - good, わるい - Bad, うるさい - noisy, おもしろい - Interesting, きびしい - Strict, たのしい - Fun, つまらない - boring, むずかしい - Difficult, かんたん - Simple, やさしい - Nice/ Easy, きらい - Dislike, しずか - Quiet, すき - Like,

JAP082A School Adjectives Japanese

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?