ことば
Yêu cầu đăng ký
7.886 kết quả cho 'ことば'
ことば ルーレット
Tìm từ
ことばゲーム
Khớp cặp
M5 ことば
Nối từ
促音 ことば
Nối từ
30ページことば
Khớp cặp
がぎぐげご/ざじずぜぞ/だぢづでど/ばびぶべぼ(ことば)
Đố vui
1年生ことば
Đảo chữ
漢字のことば
Nối từ
1年生ことば
Vòng quay ngẫu nhiên
L1 1日目 ことば
Đố vui
一年生 ことば
Chương trình đố vui
第7課 ことば
Đố vui
第5課ことば
Nối từ
こそあどことば Múltipla escolha
Hoàn thành câu
挨拶2
Đố vui
がぎぐげご/ざじずぜぞ(ことば)
Nối từ
はんたいことば noun (2-B)
Nối từ
はんたいことば Antônimos
Tìm đáp án phù hợp
はんたいことば noun (1-A)
Khớp cặp
はんたいことば noun (1-B)
Nối từ
はんたいことば noun (2-A)
Nối từ
ことばをわけましょう
Sắp xếp nhóm
そくおんのことば
Đảo chữ
カタカナことば (入門トピック5まで)
Tìm từ
そくおんのことば➁
Tìm đáp án phù hợp
いちねんせいの ことば
Đố vui
あたらしいことば p。2
Mở hộp
2ねんせいのことば①
Nối từ
カタカナ ことば たべもの1
Đảo chữ
促音のことば(1年生)
Đố vui
あたらしいことば (P。1)
Mở hộp
1年生のことば(は行~や行)
Khớp cặp
~とか~とか
Phục hồi trật tự
Lição 12 Vocábulario あたらしい ことば (ごい)
Thẻ thông tin
1 あたらしい ことば Vocabulário novo
Thẻ thông tin
1 あたらしい ことば Vocabulário novo
Thẻ thông tin
一年生 ことば(さ・た・な・は行)
Chương trình đố vui
ばform
Lật quân cờ
ばform
Lật quân cờ
どこ?
Đố vui
夫と子こどもです
Hoàn thành câu
ここ に ???が いる
Đố vui
あいさつ AISATSU
Đố vui
がぎぐげご/ざじずぜぞ/だぢづでど/ばびぶべぼ(ことば)
Tìm đáp án phù hợp
ばしょ
Đánh vần từ
がぎぐげご/ざじずぜぞ/だぢづでど/ばびぶべぼ(ことば)
Nối từ
〜なければ
Lật quân cờ
Game Hiragana は・ば・ぱ
Tìm đáp án phù hợp
Flash Cards (な、は、ば、ぱ)
Thẻ thông tin
〜なければ
Lật quân cờ
こそあど unjumble
Phục hồi trật tự
顔と体 2
Nối từ
Lumyoshima89