1) 着物 a) ゆかた b) きもの c) よかた d) さもの 2) 風邪 a) かぜ b) かれ c) ふうぜ d) ふぜ 3) 建物 a) たべもの b) たてもの c) けんぶつ d) のみもの 4) しなもの a) ひんもの b) しまもの c) しなもの d) ひんのも 5) どうぶつ a) 植物 b) 荷物 c) 動物 d) 建物 6) だいどころ a) 大所 b) 台所 c) 太所

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?