助詞
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
72 kết quả cho '助詞'
N4助詞 から/に/も/ずつ
Đố vui
N4 助詞
Hoàn thành câu
N4助詞(で・に)
Đố vui
N4助詞(で・に)
Sắp xếp nhóm
N5 かぞえかた
Sắp xếp nhóm
第4課 - 動詞
Nối từ
動詞(どうし)
Thẻ bài ngẫu nhiên
學華語向前走生詞L1-L6
Mở hộp
揠苗助長
Hoàn thành câu
品詞
Sắp xếp nhóm
量詞
Đố vui
量詞
Nối từ
動詞與名詞
Sắp xếp nhóm
自動詞と他動詞
Nối từ
自動詞・他動詞
Sắp xếp nhóm
L7、L8生詞
Mở hộp
形容詞文
Phục hồi trật tự
形容詞 - Adjetivos
Tìm từ
量詞(一)
Tìm đáp án phù hợp
5-8詞語
Vòng quay ngẫu nhiên
生詞練習
Thứ tự xếp hạng
adjetivos:形容詞・形容動詞
Nối từ
自動詞Intransitive verb / 他動詞Transitive verb
Sắp xếp nhóm
第18~21課: 名詞・形容詞
Đảo chữ
B4L2生詞練習
Thẻ bài ngẫu nhiên
第5課 - 名詞
Tìm từ
名詞(めいし)
Thẻ bài ngẫu nhiên
動詞の漢字
Nối từ
中秋節詞彙
Máy bay
第11課圈詞
Nối từ
第28课生詞 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
第七課圈詞3
Nối từ
第九課圈詞1
Nối từ
第六課語詞解釋
Nối từ
入門L8生詞練習
Chương trình đố vui
第七課圈詞2
Nối từ
入門L7生詞練習
Chương trình đố vui
閱讀樂園-形容詞
Mở hộp
第八課圈詞2
Nối từ
B1單詞複習2
Nối từ
1第八課圈詞
Nối từ
な形容詞 - Adjetivoな
Tìm từ
lee圈詞小遊戲
Nổ bóng bay
料理(動詞)Intermediário 1 Unidade 2
Thẻ thông tin
動詞のフォーム(グループ1)
Sắp xếp nhóm
第十三課 生詞
Thẻ bài ngẫu nhiên
語文常識一語法(上)詞類,虛詞分類
Tìm đáp án phù hợp
語文常識一語法(上)詞類,實詞辨別
Đố vui
語文常識一語法(上)詞類,複詞分類
Sắp xếp nhóm
形容詞(けいようし)
Thẻ bài ngẫu nhiên
動詞(どうし)- かこ形
Thẻ bài ngẫu nhiên
美洲華語 V1C9 生詞 Roda Aleatoria
Nối từ
第十八課生詞traduzir拼音
Tìm đáp án phù hợp
會話1-6課的生詞練習
Nổ bóng bay
Giovanna 入門L1L2生詞練習
Chương trình đố vui
UNIT8 e 15 形容詞の漢字
Tìm đáp án phù hợp
第18~21課: 動詞の練習
Hoàn thành câu
第十八課生詞traduzir漢字
Tìm đáp án phù hợp
第十八課生詞traduzir漢字
Đố vui