Cộng đồng

助詞

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

80 kết quả cho '助詞'

N4 助詞
N4 助詞 Hoàn thành câu
bởi
N4助詞(で・に)
N4助詞(で・に) Đố vui
bởi
N4助詞 から/に/も/ずつ
N4助詞 から/に/も/ずつ Đố vui
bởi
AはBです。
AはBです。 Hoàn thành câu
bởi
A は B です。
A は B です。 Phục hồi trật tự
bởi
N4助詞(で・に)
N4助詞(で・に) Sắp xếp nhóm
bởi
N5 かぞえかた
N5 かぞえかた Sắp xếp nhóm
bởi
AのB
AのB Hoàn thành câu
bởi
動詞(どうし)
動詞(どうし) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
揠苗助長
揠苗助長 Hoàn thành câu
品詞
品詞 Sắp xếp nhóm
量詞
量詞 Nối từ
bởi
量詞
量詞 Đố vui
量詞
量詞 Đố vui
bởi
動詞與名詞
動詞與名詞 Sắp xếp nhóm
自動詞・他動詞
自動詞・他動詞 Sắp xếp nhóm
bởi
形容詞
形容詞 Sắp xếp nhóm
L7、L8生詞
L7、L8生詞 Mở hộp
形容詞文
形容詞文 Phục hồi trật tự
量詞(一)
量詞(一) Tìm đáp án phù hợp
生詞練習
生詞練習 Thứ tự xếp hạng
5-8詞語
5-8詞語 Vòng quay ngẫu nhiên
詞彙大挑戰
詞彙大挑戰 Nổ bóng bay
B4L2生詞練習
B4L2生詞練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
名詞(めいし)
名詞(めいし) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
動詞の漢字
動詞の漢字 Nối từ
第11課圈詞
第11課圈詞 Nối từ
bởi
 第28课生詞 1
第28课生詞 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
第七課圈詞2
第七課圈詞2 Nối từ
bởi
入門L7生詞練習
入門L7生詞練習 Chương trình đố vui
第七課圈詞3
第七課圈詞3 Nối từ
bởi
第九課圈詞1
第九課圈詞1 Nối từ
bởi
入門L8生詞練習
入門L8生詞練習 Chương trình đố vui
lee圈詞小遊戲
lee圈詞小遊戲 Nổ bóng bay
第八課圈詞2
第八課圈詞2 Nối từ
bởi
1第八課圈詞
1第八課圈詞 Nối từ
bởi
料理(動詞)Intermediário 1 Unidade 2
料理(動詞)Intermediário 1 Unidade 2 Thẻ thông tin
第十三課 生詞
第十三課 生詞 Thẻ bài ngẫu nhiên
 動詞(どうし)- かこ形
動詞(どうし)- かこ形 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
形容詞(けいようし)
形容詞(けいようし) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?