みました (ver), いきました (ir), かけました (pôr), たべました (comer), はきました (calçar), あげました (dar), もらいました (receber), きました (vir), もちました (segurar), はこびました (carregar), しました (fazer), おしえました (ensinar), のみました (beber), さしました (apontar), よみました (ler), かきました (escrever), くれました (dar-me), かいました (comprar), こたえました (responder), しらべました (pesquisar).

動詞(どうし)- かこ形

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?