Cộng đồng

Japones

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

87 kết quả cho 'japones'

japones
japones Tìm từ
どうぶつ
どうぶつ Tìm đáp án phù hợp
bởi
ます形 グループ1,2,3
ます形 グループ1,2,3 Sắp xếp nhóm
bởi
じしょ形⇒て形
じしょ形⇒て形 Đố vui
bởi
て形 グループ1,2,3
て形 グループ1,2,3 Đố vui
bởi
ます形 ⇒ て形 forma て
ます形 ⇒ て形 forma て Sắp xếp nhóm
bởi
じしょ形 ⇒ て形
じしょ形 ⇒ て形 Sắp xếp nhóm
bởi
N4漢字 第1週3日目
N4漢字 第1週3日目 Đố vui
bởi
あげます・もらいます
あげます・もらいます Gắn nhãn sơ đồ
bởi
じしょ形 グループ1・2・3
じしょ形 グループ1・2・3 Sắp xếp nhóm
bởi
どうぶつ
どうぶつ Đố vui
bởi
ます形 ⇒ て形 forma て
ます形 ⇒ て形 forma て Đố vui
bởi
introduçao ao japones
introduçao ao japones Vòng quay ngẫu nhiên
第2週 1日目
第2週 1日目 Nối từ
bởi
N4 第2週 2日目
N4 第2週 2日目 Đố vui
bởi
N4漢字 第2週6日目
N4漢字 第2週6日目 Nối từ
bởi
N4漢字 第2週6日目
N4漢字 第2週6日目 Đố vui
bởi
N4 第2週 2日目
N4 第2週 2日目 Nối từ
bởi
N4漢字 第2週5日目
N4漢字 第2週5日目 Đố vui
bởi
N4漢字 第2週3日目
N4漢字 第2週3日目 Nối từ
bởi
N4漢字 第3週1日目
N4漢字 第3週1日目 Nối từ
bởi
N4漢字 第1週5日目
N4漢字 第1週5日目 Nối từ
bởi
N4 助詞
N4 助詞 Hoàn thành câu
bởi
N4漢字 第2週4日目
N4漢字 第2週4日目 Nối từ
bởi
わたしのかぞく
わたしのかぞく Gắn nhãn sơ đồ
bởi
N4助詞(で・に)
N4助詞(で・に) Đố vui
bởi
N4漢字 第1週3日目
N4漢字 第1週3日目 Mở hộp
bởi
N4 第1週6日目
N4 第1週6日目 Thẻ thông tin
bởi
N4漢字 第2週 建物の中のサイン
N4漢字 第2週 建物の中のサイン Nối từ
bởi
N4漢字 第1週4日目
N4漢字 第1週4日目 Thẻ thông tin
bởi
N4漢字 第1週5日目
N4漢字 第1週5日目 Thẻ thông tin
bởi
N4漢字 第2週 1日目
N4漢字 第2週 1日目 Đố vui
bởi
N4漢字 第2週5日目(2)
N4漢字 第2週5日目(2) Nối từ
bởi
N4漢字 第2週4日目
N4漢字 第2週4日目 Đố vui
bởi
N4文法 あげる/くれる/もらう
N4文法 あげる/くれる/もらう Hoàn thành câu
bởi
レシピの漢字
レシピの漢字 Nối từ
bởi
N4漢字 第1週1日目(1)
N4漢字 第1週1日目(1) Đố vui
bởi
服(ふく)
服(ふく) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
服(ふく)2
服(ふく)2 Đố vui
bởi
N4漢字 第1週1日目(1)
N4漢字 第1週1日目(1) Nối từ
bởi
N4助詞 から/に/も/ずつ
N4助詞 から/に/も/ずつ Đố vui
bởi
N4 第1週6日目
N4 第1週6日目 Đố vui
bởi
N4漢字 第1週1日目(2)
N4漢字 第1週1日目(2) Đố vui
bởi
かぞく
かぞく Gắn nhãn sơ đồ
bởi
N4漢字 第2週3日目
N4漢字 第2週3日目 Đố vui
bởi
N4漢字 第1週2日目
N4漢字 第1週2日目 Đố vui
bởi
N4漢字 第1週5日目
N4漢字 第1週5日目 Đố vui
bởi
N4助詞(で・に)
N4助詞(で・に) Sắp xếp nhóm
bởi
N4漢字 第1週1日目(2)
N4漢字 第1週1日目(2) Nối từ
bởi
N4漢字 第1週2日目
N4漢字 第1週2日目 Nối từ
bởi
N4漢字 第3週2日目
N4漢字 第3週2日目 Nối từ
bởi
家族(かぞく)
家族(かぞく) Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?