1) 牛 a) うま b) とら c) うさぎ d) うし 2) 豚 a) とり b) ねこ c) うし d) ぶた 3) 狐 a) うさぎ b) とり c) きつね d) うし 4) 兎 a) うし b) うま c) ぶた d) うさぎ 5) 鳥 a) とり b) にわとり c) きつね d) うさぎ 6) 馬 a) うま b) とり c) うし d) きつね 7) 鶏 a) とり b) うさぎ c) にわとり d) うし 8) 虎 a) ねこ b) うま c) ぶた d) とら 9) 猫 a) きつね b) ねこ c) うし d) とり

どうぶつ

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?