Английский язык Past simple And past continuous
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'английский past simple and past continuous'
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
Sắp xếp nhóm
the Present Perfect and the Past Simple
Đúng hay sai
the Present Perfect and the Past Simple
Hoàn thành câu
Present Simple, Present Continuous, Past Simple
Sắp xếp nhóm
Present Simple, Present Continuous, Past Simple (part 1)
Hoàn thành câu
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Hoàn thành câu
the Present Perfect or the Past Simple
Hoàn thành câu
Past vs Present
Đố vui
-ed
Sắp xếp nhóm
Past Simple
Đố vui
Past Simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
The Present Perfect and the Past Simple
Phục hồi trật tự
the Present Perfect and the Past Simple
Hoàn thành câu
Past Simple and Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple and Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Глагол to be в Past Simple
Đố vui
irregular verbs (part 1)
Hangman (Treo cổ)
irregular verbs (part 2)
Hangman (Treo cổ)
Present Perfect - Past Simple
Thẻ thông tin
Present Simple, Past Simple, Future Simple
Hoàn thành câu
Past tenses (Simple and Continuous)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple/Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past Continuous + Past Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple / Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past Continuous + Past Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Выбор между Present Simple, Past Simple, Future Simple
Hoàn thành câu
Past Continuous/Simple - speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple vs Past Continuous
Hoàn thành câu
-ed (regular verbs, pronunciation)
Sắp xếp nhóm
Past Simple Speaking cards
Thẻ thông tin
Past Simple-Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple sentences. Complete
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple and Continuous
Đập chuột chũi
Past simple/past continuous time markers
Sắp xếp nhóm
Present Simple, Present Continuous, Past Simple
Đập chuột chũi
Present Simple/ Present Continuous/ Past Simple REVISION
Gắn nhãn sơ đồ
5.1 Student A_Past Simple and Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple/Present Continuous/Past simple
Sắp xếp nhóm
Present Simple and present continuous
Đập chuột chũi
Past Continuous vs Past Simple
Hoàn thành câu
Present Perfect vs Past Simple markers
Sắp xếp nhóm
Practice your Past Perfect 2
Đố vui
Past Perfect
Thẻ thông tin