Английский язык
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'английский'
Unit 6_lesson 1
Nối từ
Verb "to be". revision
Mở hộp
Unit 3_lesson 2
Tìm đáp án phù hợp
Form 4_Unit 3_lesson 3
Chương trình đố vui
Unit 3_lesson 2
Nối từ
Weather
Thẻ bài ngẫu nhiên
5 irr verbs (1-28)
Mở hộp
Present Simple and present continuous
Đập chuột chũi
Form 4_Unit 7_CLOTHES
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Form 4_Unit 7_CLOTHES
Đố vui
Possessive case
Đố vui
Comment on the outfits
Thẻ bài ngẫu nhiên
must, have to, should
Đố vui
Present Simple, Present Continuous, Past Simple (part 1)
Hoàn thành câu
Countable/Uncountable
Sắp xếp nhóm
personality
Tìm đáp án phù hợp
Question words
Đố vui
Irregulars be-run
Nối từ
irregular verbs (part 1)
Hangman (Treo cổ)
ff4 unit 3 irregular verbs
Hangman (Treo cổ)
Say the number
Vòng quay ngẫu nhiên
Plans ( to be going to, present continuous, future simple)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cooking verbs
Gắn nhãn sơ đồ
form 4_Unit 3_lesson 2_Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
All, both, neither, either, none
Hoàn thành câu
Family tree. Possessive case
Gắn nhãn sơ đồ
Present Perfect questions / have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple, Present Continuous, Past Simple
Sắp xếp nhóm
Form 3_Unit 8_lesson 1
Nối từ
Films
Thẻ bài ngẫu nhiên
Form 3_Unit 5_lesson 1_Викторина "Игровое шоу"
Chương trình đố vui
Guess
Tìm đáp án phù hợp
So do I/ Neither do I
Đố vui
In my neighbourhood
Tìm đáp án phù hợp
Choose "too" or "enough"
Đố vui
Letter Aa
Đập chuột chũi
7 Form 3 Unit Shopping
Nối từ
Present Simple
Hoàn thành câu
SO Elementary 5.1 food
Nối từ
Can you tell me the way?
Thẻ thông tin
to be 3 Form
Đố vui
Ways of Expressing Future
Sắp xếp nhóm
-ed
Sắp xếp nhóm