Английский язык
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'английский'
Form 4_Unit 3_lesson 3
Chương trình đố vui
Questions "to be"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple or Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pets
Nối từ
Unit 3_lesson 2
Tìm đáp án phù hợp
Family tree. Possessive case
Gắn nhãn sơ đồ
Present Perfect questions / have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
How would you feel in this situation?
Vòng quay ngẫu nhiên
Form 4_Unit 7_CLOTHES
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 6_lesson 1
Nối từ
Verb "to be". revision
Mở hộp
5_17 U2 L1 Go to the country and enjoy nature
Sắp xếp nhóm
Present Simple and present continuous
Đập chuột chũi
Unit 3_lesson 2
Nối từ
5 irr verbs (1-28)
Mở hộp
Weather
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countable/Uncountable
Sắp xếp nhóm
personality
Tìm đáp án phù hợp
E3 U8 L5
Nối từ
irregular verbs (part 1)
Hangman (Treo cổ)
Question words
Đố vui
Irregulars be-run
Nối từ
ff4 unit 3 irregular verbs
Hangman (Treo cổ)
Unit 3_lesson 1
Đố vui
Say the number
Vòng quay ngẫu nhiên
Match the letters of the ABC
Nối từ
Plans ( to be going to, present continuous, future simple)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Form 4_Unit 7_CLOTHES
Đố vui
Possessive case
Đố vui
Comment on the outfits
Thẻ bài ngẫu nhiên
4_ Am/is/are
Hoàn thành câu
form 4_Unit 3_lesson 2_Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Cooking verbs
Gắn nhãn sơ đồ
All, both, neither, either, none
Hoàn thành câu
4 form unit 1
Khớp cặp
must, have to, should
Đố vui
Present Simple, Present Continuous, Past Simple (part 1)
Hoàn thành câu
Films
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Continuous/Simple - speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple, Present Continuous, Past Simple
Sắp xếp nhóm
Form 3_Unit 8_lesson 1
Nối từ
Choose "too" or "enough"
Đố vui
Глагол to be в Past Simple
Đố vui
SO Elementary 5.1 food
Nối từ
Can you tell me the way?
Thẻ thông tin