10 класс
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.534 kết quả cho '10 класс'
Рефлексия
Lật quân cờ
Let's get to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
Use of articles "zero" article
Thẻ thông tin
Present Perfect
Hoàn thành câu
Past Tenses
Đố vui
Use of article "a"(в устойчивых выражениях)
Thẻ thông tin
word-formation(adverbs) by heart
Thẻ thông tin
articles with geographical names 2
Thẻ thông tin
the Present Perfect and the Past Simple
Sắp xếp nhóm
7 Form 8 Unit Travelling
Nối từ
7 Form 7 Unit Hit the road
Nối từ
состав числа 10
Nối từ
7 Form 8 Unit
Nối từ
Prepositions - part 2
Thẻ thông tin
Prepositions - part 1
Thẻ thông tin
the Present Perfect or the Past Simple
Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
Đúng hay sai
Prepositions - part 4
Thẻ thông tin
The Present Simple of to be
Chương trình đố vui
Set expressions with articles
Sắp xếp nhóm
There is \ There are
Hoàn thành câu
Артикль (единственные в своём роде)
Thẻ thông tin
Расстояния
Nối từ
Types of houses:)
Tìm đáp án phù hợp
Употребление артиклей в устойчивых сoчетаниях mix 2
Thẻ thông tin
Группы людей
Thẻ thông tin
цт-2021 word formation
Thẻ thông tin
Use of articles "the"
Thẻ thông tin
prefixes( by heart)
Thẻ thông tin
Word formation Nouns
Thẻ thông tin
Употребление артикля в устойчивых сочетаниях - mix 1
Thẻ thông tin
Устойчивые сочетания с нулевым артиклем(РИКЗ)
Thẻ thông tin
word-formation(adjectives)
Thẻ thông tin
Choose Present Simple Active or Present Simple Passive.
Hoàn thành câu
Звук Р (картинки 10 пар)
Khớp cặp
Употребление артиклей в устойчивых сочетаниях mix 3
Thẻ thông tin
Summer speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund or Infinitive
Hoàn thành câu
Сложение в пределах 10
Tìm đáp án phù hợp
Form 9 Unit 3
Nối từ
make nouns
Thẻ thông tin
NEGATIVES 8F
Thẻ thông tin
make verbs
Thẻ thông tin
make Adjectives
Thẻ thông tin
8 Form 9 Unit Films 1 part
Nối từ
8 Form 7 Unit Music 2 Part
Nối từ
The Present Simple Passive: speaking cards.
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions - part 3
Thẻ thông tin
Form 8 Unit 7 MUSIC 1 part
Nối từ
Present Perfect
Tìm đáp án phù hợp
8 Form 8 Unit Books 1 part
Nối từ
There is \ There are
Phục hồi trật tự
the Present Perfect and the Past Simple
Hoàn thành câu