efficient - эффективный, действенный, long / short-distance - дальний/ближний, to backpack - путешествовать с рюкзаком за плечами, to drive somebody mad - злить кого-либо, доводить до бешенства, quest - квест,поиск, to live out of a suitcase - жить на чемоданах, off the beaten track - непроторенный, вдалеке от больших дорог, convenient - удобный, seasick - страдающий морской болезнью, difference - разница, различие, reliable - надежный, at a crossroads - на перепутье, flat - плоский, to suffer from jet lag - плохо чувствовать себя из-за смены часовых поясов, to drive a car - водить машину, crowded - переполненный, людный, empty - пустой, shore - побережье, берег, to fly a plane - управлять самолетом, fare - плата за проезд, to take somebody for a ride - обмануть кого-либо, облапошить, to hit the road - отправиться в путешествие, landlocked - без выхода к морю, unless - если не,
0%
7 Form 8 Unit Travelling
Chia sẻ
bởi
Juliyakunchevskaya
7 класс
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
12 класс
Английский
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?