Cộng đồng

4 класс Английский язык Взрослые

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '4 класс английский взрослые'

4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary Thẻ thông tin
4 Form. Unit 4. A day off. Match transcription with the words.
4 Form. Unit 4. A day off. Match transcription with the words. Gắn nhãn sơ đồ
Daily routin
Daily routin Tìm đáp án phù hợp
Clothes (form 4) this/that
Clothes (form 4) this/that Đố vui
Numerals.4 Form. Yuhnel
Numerals.4 Form. Yuhnel Nối từ
Letter Cc. Sounds. Ганчар Н.П.
Letter Cc. Sounds. Ганчар Н.П. Nổ bóng bay
(4) Present Simple + - ?
(4) Present Simple + - ? Hoàn thành câu
FORM 4 Present Continuous: speaking cards
FORM 4 Present Continuous: speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel.
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel. Hoàn thành câu
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday)
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday) Tìm đáp án phù hợp
Unit 4 A Day Off
Unit 4 A Day Off Hoàn thành câu
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary.
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary. Thẻ thông tin
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel Nối từ
English 4, unit 9, lesson 5 (vocabulary)
English 4, unit 9, lesson 5 (vocabulary) Nối từ
Словарные слова 4 класс
Словарные слова 4 класс Máy bay
4 Form. Present Continuous (quiz)
4 Form. Present Continuous (quiz) Đố vui
4 Form. Unit 3.Daily life. Lesson 3. Vocabulary practiсe.
4 Form. Unit 3.Daily life. Lesson 3. Vocabulary practiсe. Nối từ
Form 4 Unit 6
Form 4 Unit 6 Tìm từ
 Form 4_Unit lesson 4
Form 4_Unit lesson 4 Mê cung truy đuổi
Form 4_Unit lesson 4
Form 4_Unit lesson 4 Nổ bóng bay
Form 4_Unit lesson 4
Form 4_Unit lesson 4 Nối từ
8 Form 4 Unit HOLIDAYS
8 Form 4 Unit HOLIDAYS Nối từ
Времена ЦЭ 2023 Вариант 4 А1-А4
Времена ЦЭ 2023 Вариант 4 А1-А4 Đố vui
Form 4 What Where When
Form 4 What Where When Phục hồi trật tự
My family, form 4, ex.4
My family, form 4, ex.4 Đảo chữ
School subjects
School subjects Tìm đáp án phù hợp
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
There is/are There isn't/aren't
There is/are There isn't/aren't Đố vui
There is/are
There is/are Hoàn thành câu
Form 4_Unit lesson 4
Form 4_Unit lesson 4 Máy bay
Numbers 1-100
Numbers 1-100 Tìm đáp án phù hợp
There is/there are
There is/there are Đố vui
This is my friend
This is my friend Hoàn thành câu
Form 4 Day off
Form 4 Day off Chương trình đố vui
Лапицкая слова unit 4 4 класс
Лапицкая слова unit 4 4 класс Đảo chữ
7 КЛАСС. APPEARANCE
7 КЛАСС. APPEARANCE Đảo chữ
CLOCK GAME SHOW 4
CLOCK GAME SHOW 4 Chương trình đố vui
4 class знакомство
4 class знакомство Vòng quay ngẫu nhiên
Form 4, Unit 1
Form 4, Unit 1 Nối từ
английский
английский Phục hồi trật tự
лапицкая Unit 4 words
лапицкая Unit 4 words Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs group 4
Irregular Verbs group 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Ребусы (1 класс)
Ребусы (1 класс) Đố vui
Form 6 Unit 4 Lesson 1
Form 6 Unit 4 Lesson 1 Hoàn thành câu
Beehive 4 unit 3 lesson 3
Beehive 4 unit 3 lesson 3 Đảo chữ
7 Form. Unit 3. Shopping.Lesson 4. Too/Enough.
7 Form. Unit 3. Shopping.Lesson 4. Too/Enough. Đố vui
Jobs and professions (4 Form)
Jobs and professions (4 Form) Đánh vần từ
4 класс
4 класс Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?