draw - рисовать, swim - плавать, jump - прыгать, count - считать, hide - прятаться, point - указывать, write - писать, put - положить, read - читать, sing - петь, run - бежать, sit down - сидеть, dance - танцевать , speak - говорить, climb a tree - залезть на дерево, fly - летать,

Глаголы 3 класс английский

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?