7 класс
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '7 класс'
the Present Perfect and the Past Simple
Sắp xếp nhóm
7 Form 8 Unit Travelling
Nối từ
7 Form 3 Unit Shopping
Nối từ
Tag Questions1
Nối từ
Ways of Expressing Future
Sắp xếp nhóm
Time for questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
So do I/ Neither do I
Đố vui
Form 7 Unit 1 Lesson 2
Gắn nhãn sơ đồ
Choose "too" or "enough"
Đố vui
the Present Perfect and the Past Simple
Hoàn thành câu
Present Perfect
Hoàn thành câu
the Present Perfect or the Past Simple
Hoàn thành câu
The Present Simple of to be
Chương trình đố vui
the Present Perfect and the Past Simple
Đúng hay sai
Графики линейных функций
Gắn nhãn sơ đồ
Вынесение общего множителя за скобки
Đúng hay sai
Способы разложения многочлена на множители
Vòng quay ngẫu nhiên
Признаки равенства треугольников
Thắng hay thua đố vui
Prepositions - part 4
Thẻ thông tin
7 Form 7 Unit Hit the road
Nối từ
articles
Sắp xếp nhóm
Choose Present Simple Active or Present Simple Passive.
Hoàn thành câu
Million or millions?
Đố vui
Form 7_Unit 7_lesson 1
Mê cung truy đuổi
True or false about you
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Look \ Look like
Sắp xếp nhóm
Articles with proper names
Sắp xếp nhóm
НЕ с разными частями речи
Nối từ
Passiv
Mở hộp
Travelling
Sắp xếp nhóm
Travelling
Thẻ bài ngẫu nhiên
Углы при параллельных прямых и секущей
Mê cung truy đuổi
Из чего сделана одежда
Sắp xếp nhóm
7 Form 8 Unit
Nối từ
Present Perfect
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple: adverbs of frequency (Go getter 2)
Phục hồi trật tự
Present Simple: affirmative (Go getter 2)
Hoàn thành câu
Present Simple: questions (Go getter 2)
Hoàn thành câu
There is \ There are
Hoàn thành câu
There is \ There are
Phục hồi trật tự
Form 7 Unit 2
Nối từ
Turn nouns/adjectives into verbs
Sắp xếp nhóm
the Present Perfect and the Past Simple
Hoàn thành câu
Одночлены
Nối từ
Линейные неравенства
Sắp xếp nhóm
Углы (готовимся к экзамену)
Đố vui
Параллельные прямые (задачи)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Deklination der Substantive 1
Sắp xếp nhóm
The Present Simple Passive: speaking cards.
Vòng quay ngẫu nhiên