Cộng đồng

8 класс Английский язык

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8 класс английский'

Questions about Schools in Belarus
Questions about Schools in Belarus Thẻ bài ngẫu nhiên
Form 8_Unit 7_Musical instruments 1
Form 8_Unit 7_Musical instruments 1 Đố vui
bởi
8 Form Unit 6 Traditional Belarus
8 Form Unit 6 Traditional Belarus Nối từ
Verb with Money
Verb with Money Nối từ
bởi
Money
Money Nối từ
Set expressions with articles
Set expressions with articles Sắp xếp nhóm
Money vocabulary
Money vocabulary Tìm đáp án phù hợp
8_Unit 7_Musical instruments
8_Unit 7_Musical instruments Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
8 Form  5 Unit BRITISH CUSTOMS
8 Form 5 Unit BRITISH CUSTOMS Nối từ
Tenses
Tenses Nối từ
Form 8*_Unit 1_lesson 2_Викторина
Form 8*_Unit 1_lesson 2_Викторина Đố vui
About you
About you Mở hộp
7 Form 8 Unit Travelling
7 Form 8 Unit Travelling Nối từ
Choose "too" or "enough"
Choose "too" or "enough" Đố vui
Глагол to be в Past Simple
Глагол to be в Past Simple Đố vui
In my neighbourhood
In my neighbourhood Tìm đáp án phù hợp
Guess
Guess Tìm đáp án phù hợp
Form 3_Unit 5_lesson 1_Викторина "Игровое шоу"
Form 3_Unit 5_lesson 1_Викторина "Игровое шоу" Chương trình đố vui
So do I/ Neither do I
So do I/ Neither do I Đố vui
bởi
SO Elementary 5.1 food
SO Elementary 5.1 food Nối từ
Can you tell me the way?
Can you tell me the way? Thẻ thông tin
to be 3 Form
to be 3 Form Đố vui
bởi
Form 3_Unit 5_lesson 9_Групповая сортировка
Form 3_Unit 5_lesson 9_Групповая сортировка Sắp xếp nhóm
5th form, Unit 2, L1
5th form, Unit 2, L1 Đố vui
Past simple (irregular verbs)
Past simple (irregular verbs) Nối từ
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2) Hoàn thành câu
Time for questions
Time for questions Thẻ bài ngẫu nhiên
7 Form 3 Unit Shopping
7 Form 3 Unit Shopping Nối từ
Letter Aa
Letter Aa Đập chuột chũi
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары Khớp cặp
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
At the circus
At the circus Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-100
Numbers 1-100 Tìm đáp án phù hợp
Questions about life experience
Questions about life experience Thẻ bài ngẫu nhiên
Form 7 Unit 6 TOWN AND VILLAGE
Form 7 Unit 6 TOWN AND VILLAGE Nối từ
bởi
Personal pronoun/Subject
Personal pronoun/Subject Sắp xếp nhóm
Ways of Expressing Future
Ways of Expressing Future Sắp xếp nhóm
-ed
-ed Sắp xếp nhóm
There is/are There isn't/aren't
There is/are There isn't/aren't Đố vui
There is/are
There is/are Hoàn thành câu
Present Simple Active/Passive
Present Simple Active/Passive Đố vui
bởi
in on under near (find the cat)
in on under near (find the cat) Đố vui
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Викторина
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Викторина Đố vui
E3 U6 L5  On in under
E3 U6 L5 On in under Đố vui
bởi
Future Simple (questions, speaking activity)
Future Simple (questions, speaking activity) Phục hồi trật tự
To be
To be Đố vui
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
FORM 6 Past Simple and Past Continuous Hoàn thành câu
let's read
let's read Thẻ bài ngẫu nhiên
This is my friend
This is my friend Hoàn thành câu
Form 3_Unit 5_lesson 4_Сопоставить
Form 3_Unit 5_lesson 4_Сопоставить Nối từ
Глагол have got/has got
Глагол have got/has got Đúng hay sai
Past Simple
Past Simple Đố vui
Form 5 Unit 8 Lesson 1
Form 5 Unit 8 Lesson 1 Thẻ thông tin
Form 5 Unit 8 Lesson 1 Articles
Form 5 Unit 8 Lesson 1 Articles Đố vui
Form 5 Unit 8 Lesson 1 p.80, ex.5a
Form 5 Unit 8 Lesson 1 p.80, ex.5a Phục hồi trật tự
Form 5 Unit 8 Lesson 1
Form 5 Unit 8 Lesson 1 Thẻ thông tin
Form 5 Unit 8 Lesson 2
Form 5 Unit 8 Lesson 2 Thẻ thông tin
Present Perfect
Present Perfect Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Hoàn thành câu
SO E 5.1 Food Speaking
SO E 5.1 Food Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?