Cộng đồng

9 класс Химия

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '9 класс химия'

Aychemen 2
Aychemen 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Галогены. Хлороводород
Галогены. Хлороводород Ô chữ
Спирты
Спирты Đúng hay sai
Изменение окраски индикаторов
Изменение окраски индикаторов Mê cung truy đuổi
Классы соединений 8 кл
Классы соединений 8 кл Sắp xếp nhóm
Виды химической связи
Виды химической связи Sắp xếp nhóm
Кристаллические решетки 8 класс
Кристаллические решетки 8 класс Sắp xếp nhóm
Form 9 Unit 1
Form 9 Unit 1 Nối từ
Кислоты и их формулы
Кислоты и их формулы Nối từ
Алканы
Алканы Thẻ thông tin
Типы кристаллических решеток
Типы кристаллических решеток Sắp xếp nhóm
Оксиды
Оксиды Sắp xếp nhóm
Кислоты
Кислоты Nối từ
Алканы | Тест
Алканы | Тест Đố vui
кислоты
кислоты Đố vui
Алкены | Номенклатура
Алкены | Номенклатура Nối từ
Нули функции
Нули функции Đố vui
Алкены
Алкены Hoàn thành câu
Other / another / the other
Other / another / the other Đố vui
Reported Commands and Requests
Reported Commands and Requests Đố vui
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить Nối từ
Gerund or Infinitive
Gerund or Infinitive Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
8 Form 4 Unit HOLIDAYS
8 Form 4 Unit HOLIDAYS Nối từ
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
Pronouns (another,other ...)
Pronouns (another,other ...) Đố vui
 extreme weather F9U6
extreme weather F9U6 Nối từ
Have been to (in), have gone (to)
Have been to (in), have gone (to) Hoàn thành câu
FRIENDSHIP. Unjumble the sentences
FRIENDSHIP. Unjumble the sentences Phục hồi trật tự
Adjectives (word order)
Adjectives (word order) Phục hồi trật tự
Focus 2 2.4 Antarctica
Focus 2 2.4 Antarctica Đố vui
9 grade unit 4 lesson 1
9 grade unit 4 lesson 1 Nối từ
4.4 (211) 名牌
4.4 (211) 名牌 Thẻ thông tin
Виды придаточных
Виды придаточных Đố vui
R
R Thẻ bài ngẫu nhiên
Moda
Moda Đố vui
3.4 (147) 自然现象
3.4 (147) 自然现象 Thẻ thông tin
3.6 (166) 天气与人 (拼音)
3.6 (166) 天气与人 (拼音) Thẻ thông tin
Сульфиды
Сульфиды Sắp xếp nhóm
выбор профессии
выбор профессии Đố vui
5.5 (259) 脖子真酸啊
5.5 (259) 脖子真酸啊 Thẻ thông tin
Lesson 2. You are what you eat (2)
Lesson 2. You are what you eat (2) Vòng quay ngẫu nhiên
ОГЭ. ССП, СПП или БСП?
ОГЭ. ССП, СПП или БСП? Đố vui
7.2 学口语的方法 (讲义)
7.2 学口语的方法 (讲义) Thẻ thông tin
Fill-in-the-Gaps Quiz Lessons 1-7
Fill-in-the-Gaps Quiz Lessons 1-7 Đố vui
You are what you eat
You are what you eat Đố vui
3.1 (110) 中国的气候
3.1 (110) 中国的气候 Thẻ thông tin
4.2 白俄罗斯的校服
4.2 白俄罗斯的校服 Tìm đáp án phù hợp
5.2 (233) 健康食品
5.2 (233) 健康食品 Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?