1) быть рядом a) be there for someone b) careful c) polite d) talkative 2) обзывать a) naughty b) polite c) call names d) kind-hearted 3) ссориться a) fall out b) friendly c) careful d) honest 4) ладить a) get on b) share c) fall out d) nosy 5) иметь много общего a) polite b) hard-working c) naughty d) have much in common 6) делить(ся) a) share b) couch potatoe c) friendship d) polite

Form 7_Unit 3_lesson1_Викторина

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?