English / ESL English Adult
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.965 kết quả cho 'esl english adult'
Irregular - Simple Past
Nối từ
Subject + Object pronouns
Nối từ
Simple Past - Regular Verbs - Spelling
Sắp xếp nhóm
question jeopardy esl (adult learner)
Lật quân cờ
Past Tense
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ice Breaker - Adults
Mở hộp
Household Chores
Tìm đáp án phù hợp
Simple Past - Regular Verbs - pronunciation
Sắp xếp nhóm
Sentence Parts
Sắp xếp nhóm
8b Elementary Things in a House
Gắn nhãn sơ đồ
Digraphs - /ch/ and /sh/ - Listening
Sắp xếp nhóm
Numbers 0-10
Nối từ
Closed Syllable Whack-a-mole
Đập chuột chũi
Farm animals - Catch Grade 1 Unit 3
Hangman (Treo cổ)
Word Order - Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Places in a House Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Taboo 3 (31)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routine Activities
Tìm đáp án phù hợp
Lit - community places
Đảo chữ
Weekend Fun
Thẻ bài ngẫu nhiên
HOW QUESTIONS 2
Nối từ
Where do yo live?
Phục hồi trật tự
Comparative Adjectives
Ô chữ
PET Family Tree Vocab
Nối từ
English Quiz
Đố vui
Have / Has Practice
Đố vui
CLB2 - label family tree
Gắn nhãn sơ đồ
L3 asking questions in the ESL classroom
Phục hồi trật tự
Farm animals (Mystery image) - Catch Grade 1 Unit 3
Câu đố hình ảnh
Possessive Adjectives (ESL)
Đúng hay sai
personal information
Đảo chữ
Bus Travel Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Levels of Government (Ontario, Canada)
Sắp xếp nhóm
"get" phrasal verbs
Chương trình đố vui
Easter
Đúng hay sai
Canadian Provinces and Territories
Gắn nhãn sơ đồ
Word Order - Superlatives
Phục hồi trật tự
Another, other, the others
Đố vui
Yes or no Questions
Đố vui
Make a good sentence.
Phục hồi trật tự
Word Order - Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Simple Past
Vòng quay ngẫu nhiên
There is/There are
Phục hồi trật tự
Australian Animals Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
A or An - Single Nouns
Đúng hay sai
Sentence Structure - Unjumble Simple Sentences 1
Phục hồi trật tự
Canadian Money Zingo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sounds of Suffix -ed
Đố vui
Plural Nouns 1
Sắp xếp nhóm
Body Parts - Face
Gắn nhãn sơ đồ
Reasons for Absence
Đố vui
Punctuation Marks - . ? !
Đố vui
Vowel /u/ - short and long sound
Sắp xếp nhóm
Present Continuous Practice
Đố vui
Body Parts - Body
Gắn nhãn sơ đồ