4 to 5
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '4 to 5'
Prekinder, Colores. Ordena los grupos.
Sắp xếp nhóm
Prek. Parts of the body.
Gắn nhãn sơ đồ
Prekinder. Body parts. UNIT 3
Sắp xếp nhóm
Parts of the face. Unit 2.
Sắp xếp nhóm
Kinder. My family.
Gắn nhãn sơ đồ
Colors game. Pre-kinder. Busca dentro del laberinto.
Mê cung truy đuổi
FAMILY MEMBERS
Sắp xếp nhóm
Kinder. Actions. Responde verdadero o falso.
Đúng hay sai
Dirty and clean (Sucio y limpio). Kinder. UNIT 2.
Sắp xếp nhóm
Day and Night, Unit 2. Prekinder.
Sắp xếp nhóm
Figuras geométricas
Chương trình đố vui
Numbers 1 to 5
Tìm đáp án phù hợp
Future conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
4 ° -5 ° - actividad- Partes del cuerpo humano
Vòng quay ngẫu nhiên
Juego de animales psicomotricidad
Thẻ bài ngẫu nhiên
La ruleta pide...
Vòng quay ngẫu nhiên
Contar 2 en 2 y de 5 en 5
Mở hộp
Verb to Be (Easy)
Đố vui
Absurdos Verbales
Đố vui
Números Ordinales NT2 LCC
Đố vui
Jugar a leer con letras M, P y L
Tìm đáp án phù hợp
Cantidades del 1 al 4
Đố vui
La ruleta de la amistad.
Vòng quay ngẫu nhiên
¡A leer!
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers to 5
Tìm đáp án phù hợp
Contar de 2 en 2, de 5 en 5 y de 10 en 10
Chương trình đố vui
Patrones para prekinder
Đố vui
Los estados del agua juego
Mê cung truy đuổi
¿Qué aprendimos hoy?
Vòng quay ngẫu nhiên
Textos no literarios 5°
Chương trình đố vui
Tablas de multiplicar del 2 y 5.
Chương trình đố vui
MEDIAL SILABA
Chương trình đố vui
Juego N°1 sonidos iniciales M
Tìm đáp án phù hợp
Figuras geometricas
Sắp xếp nhóm
Juego N°2 sonidos iníciales M
Tìm đáp án phù hợp
El juego de la ruleta
Vòng quay ngẫu nhiên
Personal Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
tablas de multiplicar 4 y 5
Đúng hay sai
Sistema Circulatorio
Vòng quay ngẫu nhiên
Recuerda las imágenes
Xem và ghi nhớ
SONIDO SILÁBICO "M"
Mở hộp
Palabras con sonido inicial /M/
Lật quân cờ
Los estados del agua
Nổ bóng bay
Antecesor y sucesor
Mở hộp
✨ Uso de la coma ✨
Mở hộp
To be
Đố vui
To be
Đố vui
Razonamiento verbal
Lật quân cờ
Adivinanzas fonema /r/
Nối từ
Used to
Vòng quay ngẫu nhiên
PALABRAS CON /R/ TRABANTE
Mở hộp
Used to - Didn't use to
Hoàn thành câu
¡Vamos a ver que comen los animales salvajes!
Đúng hay sai